Trang bị cho mình những kỹ năng mềm là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công về mọi mặt cuộc sống, nhất là trong thời đại tiên tiến hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn học bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng thiết yếu cho công việc và cuộc sống, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng cơ bản
Có rất nhiều kỹ năng trong cuộc sống mà bạn cần có và thành thạo, tùy vào tính chất công việc cuộc sống để rèn luyện kỹ năng phù hợp. Sau đây bao gồm tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng, mời bạn học tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng chung nhất
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng hữu ích mà bạn học cần trang bị để hỗ trợ và phục vụ tốt cho hành trình phát triển tương lai:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a good team player | /ə gʊd tiːm ˈpleɪə/ | một người có kỹ năng làm việc nhóm tốt |
a quick learner | /ə kwɪk ˈlɜːnə/ | một người học nhanh |
a self-starter | /ə ˈselfˈstɑːtə/ | một người chủ động, tự giác |
ability to prioritize tasks | /əˈbɪlɪtɪ tʊ praɪˈɒrətaɪz tɑːsks/ | có khả năng sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên |
ability to work under (high) pressure | /əˈbɪlɪtɪ tə wɜːk ˈʌndə haɪ ˈpreʃə/ | có khả năng làm việc dưới áp lực (cao) |
adaptability | /əˌdæptəˈbɪlɪtɪ/ | có khả năng thích ứng, khả năng hòa nhập nhanh |
adaptable | /əˈdæptəbl/ | dễ thích nghi, hòa nhập |
ambition | /æmˈbɪʃən/ | sự hoài bão, sự tham vọng |
ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có hoài bão, có tham vọng |
build/improve relationships | /bɪld/ /ɪmˈpruːv//rɪˈleɪʃənʃɪps/ | xây dựng, cải thiện các mối quan hệ |
build consensus | /bɪld kənˈsensəs/ | xây dựng sự đồng lòng |
business etiquette | /ˈbɪznɪs ˈetɪket/ | quy tắc trong giao thiệp |
creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | tính sáng tạo |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện |
dependability | /dɪˌpendəˈbɪlɪtɪ/ | tính đáng tin cậy |
dependable | /dɪˈpendəbl/ | đáng tin cậy |
diligence | /ˈdɪlɪʤəns/ | sự chăm chỉ |
diligent | /ˈdɪlɪʤənt/ | chăm chỉ |
enthusiasm | /ɪnˈθjuːzɪæzm/ | sự nhiệt huyết |
enthusiastic | /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | nhiệt huyết |
flexibility | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
flexible | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
honesty | /ˈɒnɪstɪ/ | tính trung thực |
honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực |
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | tính độc lập |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
patience | /ˈpeɪʃəns/ | tính kiên nhẫn |
patient | /ˈpeɪʃənt/ | kiên nhẫn |
punctuality | /ˌpʌŋktjʊˈælɪtɪ/ | tính đúng giờ |
punctual | /ˈpʌŋktjʊəl/ | đúng giờ |
responsible | /rɪsˈpɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
self-discipline | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ | tính kỷ luật |
self-motivation | /ˌself məʊtɪˈveɪʃn/ | sự tự tạo động lực |
self-motivated | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự tạo động lực (tính từ) |
take a leadership role | /teɪk ə ˈliːdəʃɪp rəʊl/ | đảm nhận vai trò lãnh đạo |
take responsibility for | /teɪk rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪtɪ fə/ | đảm nhận trách nhiệm cho việc gì |
take charge of | /teɪk ʧɑːʤ əv/ | đảm nhận việc gì |
well-organized | /wel ˈɔːɡənaɪzd/ | làm việc có kế hoạch, có khả năng sắp xếp công việc tốt |
work ethic | /wɜːk ˈeθɪk/ | đạo đức nghề nghiệp |
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng cần thiết dùng trong công việc
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kỹ năng liên quan đến công việc sau có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
communication skill | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | kỹ năng giao tiếp |
computer skill | /kəmˈpjuːtə/ | kỹ năng vi tính |
collaboration skill | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | kỹ năng hợp tác |
decision-making skill | /dɪˈsɪʒən/ /ˈmeɪkɪŋ/ | kỹ năng ra quyết định |
event management skill | /ɪˈvent/ /ˈmænɪʤmənt:/ | kỹ năng quản lí sự kiện |
internet users skill | /ˈɪntənet/ /‘juːzəz/ | kỹ năng sử dụng mạng |
leadership skill | /ˈliːdəʃɪp/ | kỹ năng lãnh đạo |
negotiation skill | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | kỹ năng đàm phán |
presentation skill | /ˌprezenˈteɪʃən/ | kỹ năng thuyết trình |
problem-solving skill | /ˈprɒbləm/ /ˈsɒlvɪŋ/ | kỹ năng giải quyết vấn đề |
public-speaking skill | /ˈpʌblɪk/ /ˈspiːkɪŋ/ | kỹ năng nói trước đám đông |
quantitative skill | /ˈkwɒntɪtətɪv/ | kỹ năng định lượng |
sales skill | /seɪlz/ | kỹ năng bán hàng |
teaching skill | /ˈtiːʧɪŋ/ | kỹ năng truyền thụ |
training skill | /ˈtreɪnɪŋ/ | kỹ năng đào tạo |
teamwork skill | /ˈtiːmwɜːk/ | kỹ năng làm việc nhóm |
time management skill | /taɪm/ /ˈmænɪʤmənt/ | kỹ năng quản lý thời gian |
writing skill | /ˈraɪtɪŋ/ | kỹ năng viết |
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng quan trọng trong cuộc sống
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về kỹ năng quan trọng trong cuộc sống mà bạn học cần phải biết:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
academic skill | /ˌækəˈdemɪk/ | kỹ năng học thuật |
learning skill | /ˈlɜːnɪŋ/ | kỹ năng về tinh thần học hỏi |
comprehension skill | /ˌkɒmprɪˈhenʃən/ | kỹ năng nhìn toàn diện |
influencing skill | /ˈɪnflʊənsɪŋ/ | kỹ năng gây ảnh hưởng |
interpersonal skill | /ˌɪntəˈpɜːsənl/ | kỹ năng kết nối |
multicultural skill | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | kỹ năng nắm bắt đa dạng nền văn hóa |
organizational skill | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ | kỹ năng tổ chức |
questioning skill | /ˈkwesʧənɪŋ/ | kỹ năng đặt câu hỏi |
research skill | /rɪˈsɜːʧ/ | kỹ năng nghiên cứu |
risk-taking skill | /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ | kỹ năng chịu rủi ro |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về kỹ năng bổ ích trong cuộc sống
How would you describe your communication skills? (Kỹ năng giao tiếp của mình như thế nào?)
How can I improve my time management skills? (Làm cách nào để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian bản thân?)
What is the importance of teamwork? (Tầm quan trọng của làm việc nhóm là gì?)
What can you bring to a leadership role? (Điều gì giúp bạn có thể giữ vai trò lãnh đạo?)
A teamwork environment promotes an atmosphere that foster friendship and loyalty. (Kỹ năng làm việc nhóm tạo nên môi trường thúc đẩy bầu không khí cho tình bạn và lòng trung thành.)
Let’s prioritize work. Before the start of the day, make a list of tasks that need your immediate attention. (Hãy ưu tiên cho công việc. Trước khi bắt đầu một ngày, hãy lập danh sách các công việc bạn cần ưu tiên.)
Communication. As a leader, I need to be able to clearly and succinctly explain to my employees everything from organizational goals to specific tasks. (Giao tiếp. Là một nhà lãnh đạo, tôi cần có khả năng giải thích rõ ràng và ngắn gọn cho nhân viên của mình mọi thứ, từ các mục tiêu của tổ chức đến các nhiệm vụ cụ thể.)
Hãy thực hành và áp dụng thường xuyên những từ vựng tiếng Anh về kỹ năng này để cải thiện khả năng giao tiếp và phát triển bản thân trong môi trường hội nhập quốc tế bạn nhé.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh