top of page
mynuong162

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất 

Bánh kẹo là món đồ ngọt yêu thích của mỗi chúng ta. Có rất nhiều loại bánh kẹo mang hương vị, màu sắc và hình dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của chúng qua bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ tại bài viết sau. 

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo 

Bạn yêu thích loại bánh kẹo nào? Bạn có tự tin chia sẻ về chủ đề này khi trò chuyện cùng bạn bè nước ngoài không? Đừng lo, hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo tại phần dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo chung

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo chung
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo chung

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bakery

ˈbeɪkəri

Tiệm bánh

Cake

keɪk

Bánh kem

Pastry

ˈpeɪstri

Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây

Cookie

ˈkʊki

Bánh quy

Brownie

ˈbraʊni

Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng)

Cupcake

ˈkʌpkeɪk

Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt)

Muffin

ˈmʌfɪn

Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la

Donut

ˈdoʊnət

Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la)

Frosting

ˈfrɑːstɪŋ

Kem phủ bánh

Glaze

ɡleɪz

Sốt phủ bánh

Sprinkles

ˈsprɪŋklz

Hạt giòn (thường được dùng để trang trí bánh)

Icing

ˈaɪsɪŋ

Kem phủ bánh (có thể là kem sữa hoặc kem trứng)

Fondant

ˈfɑːndənt

Kem trang trí bánh (có vị ngọt và độ dẻo)

Cake stand

keɪk stænd

Khay bánh (để trình bày bánh)

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại bánh 

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại bánh 
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại bánh 

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo với các loại bánh, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Cake

keɪk

Bánh kem

Pastry

ˈpeɪstri

Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây

Cookie

ˈkʊki

Bánh quy

Brownie

ˈbraʊni

Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng)

Cupcake

ˈkʌpkeɪk

Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt)

Muffin

ˈmʌfɪn

Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la

Donut

ˈdoʊnət

Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la)

Éclair

eɪˈkler

Bánh su kem

Sponge cake

spʌndʒ keɪk

Bánh bông lan

Cheesecake

ˈtʃiːzkeɪk

Bánh phô mai

Tiramisu

ˌtɪrəˈmiːsuː

Bánh Tiramisu

Red velvet cake

red ˈvelvət keɪk

Bánh đỏ mịn

Carrot cake

ˈkærət keɪk

Bánh cà rốt

Fruitcake

ˈfruːtkeɪk

Bánh trái cây

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại kẹo 

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại kẹo 
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại kẹo 

Với các loại kẹo, ta có nhóm từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo sau đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Candy

ˈkændi

Kẹo

Chocolate

ˈtʃɒklət

Sô cô la

Gummy candy

ˈɡʌmi ˈkændi

Kẹo dẻo

Hard candy

hɑːrd ˈkændi

Kẹo cứng

Lollipop

ˈlɑːlɪpɑːp

Kẹo mút

Caramel

ˈkærəməl

Kẹo caramen

Toffee

ˈtɒfi

Kẹo caramen dẻo

Fudge

fʌdʒ

Kẹo mềm vị sữa hoặc sô cô la

Marshmallow

ˈmɑːrʃmæloʊ

Bánh kẹo mềm

Licorice

ˈlɪkərɪʃ

Kẹo mềm vị cam thảo

Jawbreaker

ˈdʒɔːbreɪkər

Kẹo cứng tròn

Taffy

ˈtæfi

Kẹo dẻo vị nho hoặc dâu tây

Rock candy

rɒk ˈkændi

Kẹo đường đá

Peppermint candy

ˈpepərmɪnt ˈkændi

Kẹo bạc hà

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các món ăn vặt 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Donut

/ˈdəʊ.nʌt/

Bánh rán đường

Sundae

/ˈsʌn.deɪ/

Kem mứt

Ice cream

/aɪs kriːm/

Kem (nói chung)

Cone

/kəʊn/

Vỏ (ốc quế)

Bun

/bʌn/

Bánh bao (nói chung)

Patty

/ˈpæt.i/

Bánh chả

Hamburger

/ˈhæmˌbɜː.gəʳ/

Bánh kẹp thịt kiểu Mỹ

French fries

/frentʃ fraɪz/

Khoai tây chiên kiểu Pháp

Wiener

/ˈwiː.nəʳ/

Lạp xưởng

Pizza

/ˈpiːt.sə/

Bánh pizza

Crust

/krʌst/

Vỏ bánh

Popcorn

/ˈpɒp.kɔːn/

Bắp rang bơ

Honey

/ˈhʌn.i/

Mật ong

Icing

/ˈaɪ.sɪŋ/

Lớp kem phủ

Sandwich

/ˈsænd.wɪdʒ/

Bánh kẹp

Cookie

/ˈkʊk.i/

Bánh quy

Cupcake

/ˈkʌp.keɪk/

Bánh nướng nhỏ

Hotdog

/ˈhɒt.dɒg/

Xúc xích nóng

Một số ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo

Một số ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo

Bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn và nắm vững kỹ hơn các từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua các ví dụ minh họa sau đây: 

  • Would you like to try some donuts? I just made a batch this morning. (Bạn có muốn thử vài miếng bánh rán vòng không? Sáng nay tôi vừa làm xong.)

  • I love eating cake, especially Tiramisu cake. (Tôi rất thích ăn bánh kem, đặc biệt là bánh kem tiramisu.)

  • My favorite pastry is the croissant, it’s so buttery and flaky. (Bánh ngọt yêu thích của tôi là croissant, nó rất béo và giòn.)

  • Donuts are a guilty pleasure of mine, especially when they’re filled with jam or cream. (Bánh rán vòng là niềm đam mê của tôi, đặc biệt là khi chúng được nhồi mứt hoặc kem.)

  • I love the sweet and creamy frosting on top of cakes, it’s my favorite part. (Tôi yêu mầu kem phủ bánh ngọt và béo trên đỉnh của bánh kem, đó là phần yêu thích của tôi.)

  • When I was a kid, I used to love eating gummy candies, especially the ones shaped like bears. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo dẻo, đặc biệt là những viên kẹo hình gấu.)

  • Peppermint candy is a great way to freshen your breath after a meal. (Kẹo bạc hà là một cách tuyệt vời để làm sạch hơi thở của bạn sau khi ăn uống.)

  • Cupcakes are perfect for parties, they’re small and easy to eat with your hands. (Bánh cupcake rất phù hợp cho các buổi tiệc, chúng nhỏ gọn và dễ ăn bằng tay.)

  • I enjoy baking muffins because they’re quick and easy to make, and you can add so many different flavors. (Tôi thích nướng bánh mì vì chúng nhanh và dễ làm, và bạn có thể thêm rất nhiều hương vị khác nhau.)

Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết đến bạn học từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo thật chi tiết kèm ví dụ minh họa cực kì dễ hiệu giúp bạn ghi nhớ vốn từ hiệu quả nhất. Hãy lưu lại bài học và ôn tập thường xuyên bạn nhé!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

94 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page