top of page
Tiếng Anh Nghe Nói

Tất tần tật về các trạng từ mức độ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ thường được dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, trong câu có chứa trạng từ này có thể gây khó khăn trong quá trình làm bài hoặc giao tiếp. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn nắm rõ tất tần tật các nội dung liên quan đến trạng từ mức độ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé. 


Tìm hiểu về khái niệm, phân loại và vị trí trạng từ mức độ trong tiếng Anh


Tìm hiểu về khái niệm, phân loại và vị trí trạng từ mức độ trong tiếng Anh


Khái niệm trạng từ mức độ là gì?


Trạng từ mức độ trong tiếng Anh (Adverbs of Degree) là những loại từ được sử dụng để bổ trợ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ trong câu nhằm diễn tả mức độ, cường độ của một sự việc hay hành động nào đó đang xảy ra. Các trạng từ mức độ này còn nhấn mạnh thêm các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc liên quan đến một hành động, sự vật hoặc sự việc được thể hiện trong câu.


Nội dung dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp đến bạn đọc những trạng từ mức độ tiếng Anh thường xuyên được sử dụng như sau:


Trạng từ mức độ trong tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

hardly 

/ˈhɑːdli/ 

hầu như không

little 

/ˈlɪtl/ 

một ít

fully

/ˈfʊli/ 

hoàn toàn

rather 

/ˈrɑːðə/

khá là

very 

/ˈvɛri/ 

rất

strongly

    /ˈstrɒŋli/

cực kì

simply

/ˈsɪmpli/ 

đơn giản

highly 

/ˈhaɪli/ 

hết sức

almost 

/ˈɔːlməʊst/ 

gần như

enough 

/ɪˈnʌf/ 

đủ

    perfectly

/ˈpɜːfɪktli/ 

hoàn hảo

entirely 

      /ɪnˈtaɪəli/

toàn bộ

pretty

/ˈprɪti/

khá là

terribly

    /ˈtɛrəbli/

cực kì

  a lot

/ə lɒt/

rất nhiều

  remarkably

  /rɪˈmɑːkəbli/

đáng kể

quite

/kwaɪt/

khá là

slightly

    /ˈslaɪtli/

một chút

not at all 

/nɒt æt ɔːl/

không chút nào

absolutely 

/ˈæbsəluːtli/

chắc chắn, tuyệt đối

really 

/ˈriːəli/

thật sự

completely 

/kəmˈpliːtli/

hoàn toàn

fairly 

/ˈfeərli/

khá tốt

Phân loại các trạng từ mức độ trong tiếng Anh



Các trạng từ mức độ trong tiếng Anh thường được chia thành 3 loại như sau:

  • Cường độ mạnh - (Strong Intensity): entirely (toàn bộ), completely (hoàn toàn), absolutely (chắc chắn), really (thật sự), very (rất), intensely (nhiều, mãnh liệt), profoundly (sâu sắc),...

  • Cường độ trung bình - (Medium Intensity): rather (hơn là), fairly (khá), quite (khá), just (chỉ vừa, mới), moderately (vừa phải),...

  • Cường độ yếu - (Weak Intensity): little (một ít), barely (Hầu như không), slightly (một chút, một xíu), not at all (không chút nào), Scarcely (Hiếm khi),...


Vị trí các trạng từ mức độ trong tiếng Anh


Hầu hết các trạng từ mức độ trong tiếng Anh thường xuất hiện trước các tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.


  • Ví dụ: He sings extremely well (Trạng từ mức độ đứng trước tính từ “well”)

  • Ví dụ: He speaks English very fluently (Trạng từ mức độ đứng trước trạng từ “fluently”)


Có một số trạng từ mang ý nghĩa phủ định, nên không thể sử dụng trong câu có cấu trúc phủ định.


  • Ví dụ: not at all, hardly, scarcely → Hầu như không

Trạng từ “enough” có thể đứng sau động từ, tính từ hoặc đứng trước danh từ.

  • Ví dụ: I have enough money to buy the new phone (Trạng từ đứng trước danh từ “money”)

  • Ví dụ: He was tired enough to fall asleep immediately (Trạng từ đứng sau tính từ “tired”)


Cách sử dụng trạng từ mức độ trong tiếng Anh thông dụng



Cách sử dụng trạng từ mức độ trong tiếng Anh thông dụng


Ở phần này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu sâu hơn về vai trò và tính chất của các trạng từ mức độ trong tiếng Anh thông dụng, cũng như cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong câu như thế nào nhé.


Trạng từ mức độ - Very, too


Trạng từ mức độ “very, too” có chức năng nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau “very, too”. Trạng từ này thường đứng trước tính từ hoặc các trạng từ trong câu.

Ví dụ:

  • He is very talented in playing the piano (Anh ấy rất tài năng trong việc chơi piano)

  • The coffee is too hot to drink right now (Cà phê quá nóng để uống ngay bây giờ)


Trạng từ mức độ - Enough


Ở trong câu, Enough được dùng để bổ nghĩa cho các tính từ, trạng từ và động từ đứng sau nó, với ý nghĩa vừa vặn, vừa đủ, hợp lý. Thông thường “enough” hay đứng tính từ hoặc các trạng từ mà nó bổ nghĩa, nó được sử dụng cả trong câu khẳng định lẫn câu phủ định.


Ví dụ:

  • She practiced enough to become a skilled dancer (Cô ấy đã luyện tập đủ để trở thành một nghệ sĩ khiêu vũ tài ba)


Trạng từ mức độ - Fairly


Đối với trạng từ mức độ Fairly trong tiếng Anh được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa khá tốt trong câu. Fairly thường đứng trước tính từ hay các trạng từ.

Ví dụ:

  • The weather is fairly pleasant today, not too hot nor too cold (Thời tiết hôm nay khá dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh)


Trạng từ mức độ - Rather


Trạng từ Rather mang ý nghĩa chỉ khuynh hướng một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó và thường được dùng trong cấu trúc so sánh. Vị trí trong câu của Rather đứng trước tính từ hay các trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • I prefer to stay at home and read a book rather than go out to the crowded party (Tôi thích ở nhà và đọc sách hơn là đi ra ngoài dự tiệc đông đúc)

  • I was feeling rather tired after the long hike (Tôi cảm thấy khá mệt sau chuyến đi bộ dài)


Các trạng từ mức độ - Much, a lot, far trong tiếng Anh




Những trạng từ Much, far, a lot thường được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh, các trạng từ này có tác dụng thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều sự vật hiện tượng với nhau. Và chúng đứng trước các tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ:

  • He sings much better than I do (Anh ấy hát hay hơn tôi nhiều)

  • The new restaurant is far better than the old one in terms of food quality and service (Nhà hàng mới tốt hơn rất nhiều so với nhà hàng cũ về chất lượng đồ ăn và dịch vụ)


Các trạng từ mức độ - a little, a bit, somewhat trong tiếng Anh


Trong tiếng Anh, các trạng từ như a bit, a little, somewhat có chức năng nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau chúng và được dùng trong câu so sánh hơn. Các trạng từ này đứng  các tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Ví dụ:

  • He was a bit nervous before the interview (Anh ấy hơi lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc)

  • She felt a little tired after the long journey (Cô ấy cảm thấy hơi mệt một chút sau chuyến đi dài)

  • The weather is somewhat cooler today than yesterday (Thời tiết hôm nay hơi mát hơn so với ngày hôm qua)


Các trạng từ mức độ - Barely, Hardly


Barely, Hardly là 2 trạng từ mức độ trong tiếng Anh chỉ cường độ yếu và có ý nghĩa phủ định khi đi chung với even và any. Vị trí của 2 trạng từ mức độ này trong câu thường đứng trước trước động từ.

Ví dụ:

  • I was so tired that I could hardly even keep my eyes open (Tôi quá mệt đến mức hầu như không thể giữ mắt của mình mở)

  • The store had barely any products left on the shelves after the big sale (Cửa hàng hầu như không còn sản phẩm trên kệ sau đợt giảm giá lớn)


Các dạng bài tập về trạng từ mức độ trong tiếng Anh


Việc sử dụng trạng từ mức độ trong tiếng Anh cũng có thể gây một số khó khăn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Để nắm vững cách sử dụng và áp dụng chúng một cách hiệu quả, bạn cần thực hành thông qua các bài tập hoặc ứng dụng vào các hoạt động giao tiếp thực tế.


Bài tập 1: Điền trạng từ đúng vào chỗ trống dưới đây để câu có nghĩa


1. My father runs ………… fast.

2. Tieu Chien is ………… famous actor in China.

3. Wearing a mask is  ………… important to avoid the Coronavirus.

4. An Ipad is ………… better than a regular one.

5. The new song by Hathaway is ………… catchy.

6. My parents ……….. think they’re going to win this match.

7. She arrived at school  ………… late this afternoon.

8. They don’t bring ………… money to buy this ticket.

9. I am ………… young to have children!

10. There is  ………… any cake at home.


Đáp án:


1. Quite

2. Very

3. Extremely

4. Much/ far/ a lot

5. Quite

6. Rather

7. Somewhat

8. Enough

9. Too

10. Hardly


Bài tập 2: Trong các câu dưới đây, đâu là trạng từ chỉ mức độ


1. My dad is very kind to his horse.

2. The magazine gives a fairly accurate account of the matter.

3. We don’t want to see too many visitors today because we are extremely busy.

4. I get a wonderfully fine view from here.

5. His mom draws remarkably well.

6. Yes, she is thoroughly straightforward.

7. These oranges are almost ripe.

8. My teacher is rather busy.


Đáp án: 


1. very

2. fairly

3. too/ extremely

4. wonderfully

5. remarkably

6. thoroughly

7. almost

8. rather


Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã cùng bạn đi tìm hiểu toàn bộ kiến thức về trạng từ mức độ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm nhiều thông tin bổ ích để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ hoặc giao tiếp tiếng Anh bạn có thể tham khảo các khóa học tại Tiếng Anh Nghe Nói để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.


6 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page