top of page
mynuong162

100+ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh kèm mẫu câu chi tiết 

Trong cuộc sống chúng ta đều trải qua những cảm xúc buồn vui giận hờn. Bài viết sau sẽ giúp bạn diễn đạt trạng thái của mình một cách rõ ràng làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động qua bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh chi tiết. 

Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tích cực 

Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tích cực 
Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tích cực 

Dưới đây bao gồm các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thể hiện mặt tích cực, tâm trạng vui vẻ trong cuộc sống: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Amused

/əˈmjuːzd/

vui vẻ

Delighted

/dɪˈlaɪtɪd/

rất hạnh phúc

Ecstatic

/ɪkˈstætɪk/

vô cùng hạnh phúc

Enthusiastic

/ɪnθjuːziˈæstɪk/

nhiệt tình

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

phấn khích, hứng thú

Great

/ɡreɪt/

tuyệt vời

Happy

/ˈhæpi/

hạnh phúc

Intrigued

/ɪnˈtriːɡd/

hiếu kỳ

Keen

/kiːn/

ham thích, tha thiết

Nonplussed

/ˌnɒnˈplʌst/

ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

Overwhelmed

/ˌoʊvərˈwelmd/

choáng ngợp

Over the moon

/ˈoʊvər ðə muːn/

rất sung sướng

Overjoyed

/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/

cực kỳ hứng thú

Positive

/ˈpɑːzətɪv/

lạc quan

Relaxed

/rɪˈlækst/

thư giãn, thoải mái

Seething

/ˈsiːðɪŋ/

rất tức giận nhưng giấu kín

Surprised

/sərˈpraɪzd/

ngạc nhiên

Terrific

/təˈrɪfɪk/

tuyệt vời

Wonderful

/ˈwʌndərfl/

tuyệt vời

Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tiêu cực 

Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tiêu cực 
Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tiêu cực 

Dưới đây bao gồm các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh diễn tả tâm trạng tiêu cực, cảm xúc không mấy vui vẻ: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Angry

/ˈæŋɡri/

tức giận

Anxious

/ˈæŋkʃəs/

lo lắng

Annoyed

/əˈnɔɪd/

bực mình

Appalled

/əˈpɔːld/

rất sốc

Apprehensive

/ˌæprɪˈhensɪv/

hơi lo lắng

Arrogant

/ˈærəɡənt/

kiêu ngạo

Ashamed

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

Bewildered

/bɪˈwɪldərd/

rất bối rối

Bored

/bɔːrd/

chán

Confident

/ˈkɑːnfɪdənt/

tự tin

Cheated

/tʃiːtɪd/

bị lừa

Confused

/kənˈfjuːzd/

lúng túng

Cross

/krɔːs/

bực mình

Depressed

/dɪˈprest/

rất buồn

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng

Emotional

/ɪˈmoʊʃənl/

dễ bị xúc động

Envious

/ˈenviəs/

thèm muốn, đố kỵ

Embarrassed

/ɪmˈbærəst/

hơi xấu hổ

Frightened

/ˈfraɪtnd/

sợ hãi

Frustrated

/ˈfrʌstreɪtɪd/

tuyệt vọng

Furious

/ˈfjʊriəs/

giận dữ, điên tiết

Horrified

/ˈhɒrɪfaɪd/

sợ hãi

Hurt

/hɜːrt/

tổn thương

Irritated

/ˈɪrɪteɪtɪd/

khó chịu

Jealous

/ˈdʒeləs/

ganh tị

Jaded

/ˈdʒeɪdɪd/

chán ngấy

Let down

/let daʊn/

thất vọng

Malicious

/məˈlɪʃəs/

ác độc

Negative

/ˈneɡətɪv/

tiêu cực; bi quan

Reluctant

/rɪˈlʌktənt/

miễn cưỡng

Sad

/sæd/

buồn

Scared

/skerd/

sợ hãi

Stressed

/strest/

mệt mỏi

Suspicious

/səˈspɪʃəs/

đa nghi, ngờ vực

Terrible

/ˈterəbl/

ốm hoặc mệt mỏi

Terrified

/ˈterɪfaɪd/

rất sợ hãi

Tense

/tens/

căng thẳng

Thoughtful

/ˈθɔːtfəl/

trầm tư

Tired

/ˈtaɪərd/

mệt

Upset

/ʌpˈset/

tức giận hoặc không vui

Unhappy

/ʌnˈhæpi/

buồn

Victimised

/ˈvɪktɪmaɪzd/

cảm thấy mình là nạn nhân của ai/cái gì

Worried

/ˈwʌrid/

lo lắng

Những cụm tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thường dùng 

Bạn học có thể giao tiếp và thực hành thành thạo hơn khi hiểu và sử dụng phù hợp các cụm tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh vào từng tình huống cụ thể: 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Be on cloud nine

hạnh phúc đến rạng ngời

Have butterflies in one’s stomach

lo lắng, căng thẳng

Jump for joy

mừng rỡ, vui sướng

Be over the moon

vô cùng sung sướng

Be a bundle of nerves

lo lắng, căng thẳng

Be tickled pink

rất vui và hạnh phúc

Be in the doldrums

buồn bã, chán nản

Be out of sorts

không có tâm trạng, tồi tệ

Be walking on air

rất hạnh phúc và phấn khích

Be in high spirits

tinh thần cao ngất ngưởng

Be in seventh heaven

hạnh phúc đến kỳ diệu

Be at one’s wits’ end

bối rối và không biết làm gì

Be like a bear with a sore head

tức giận, dễ tức

Be down in the dumps

buồn bã, chán nản

Be thrilled to bits

vui đến tận đỉnh

Be in a blue funk

lo lắng và sợ hãi

Be green with envy

ghen tị

Be down in the mouth

buồn bã, mất tinh thần

Mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh 

Mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh 
Mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh 

Phần sau đây mời bạn học tham khảo các mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thường dùng: 

- Mẫu câu hỏi về tâm trạng, cảm xúc: 

  • How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)

  • How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy như thế nào?)

  • How do you feel? (Cảm giác của bạn thế nào rồi?)

- Mẫu câu trả lời về cảm xúc, tâm trạng:

I feel + tính từ

Ví dụ: I feel happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)

I am + tính từ

Ví dụ: I’m terrified. (Tôi cảm thấy rất sợ hãi.)

I get + tính từ

Ví dụ: I get positive. (Tôi đang rất tích cực.)

I’m feeling + tính từ

Ví dụ: I’m feeling nonplussed. (Mình đang cảm thấy ngạc nhiên tột độ.)

S (ngôi thứ ba) + looks + tính từ

Ví dụ: She looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)

Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?

Ví dụ:

- Are you confident? (Bạn có cảm thấy tự tin không?)

- Do you feel bored? (Bạn có cảm thấy chán không?)

Học và áp dụng 100+ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thông dụng tại bài viết trên, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt cảm xúc của mình và hiểu được cảm xúc của người khác trong nhiều tình huống khác nhau. Từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bản thân. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

147 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page