top of page
mynuong162

Chinh phục nửa kia với bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu đôi lứa

Tình yêu có ý nghĩa tuyệt vời trong cuộc sống mỗi người. Bài viết sau đây sẽ gửi đến bạn học 50+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu đôi lứa thể hiện tất tần tật cung bậc cảm xúc trong tình yêu. 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo các giai đoạn

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo các giai đoạn
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo các giai đoạn

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về tình yêu được chia theo từng nhóm diễn tả những giai đoạn trong mối quan hệ từ làm quen, bên cạnh nhau mãi mãi và buồn hơn đó là sự tan vỡ. 

Giai đoạn làm quen

Từ vựng tiếng Anh 

Nghĩa tiếng Việt

chat up

bắt đầu để ý và bắt chuyện

flirt

tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút

flirtatious

thích tán tỉnh người khác

blind date

xem mắt

pick-up line

lời lẽ tán tỉnh

chemistry

sự hấp dẫn đặc biệt giữa hai người.

compatibility

sự phù hợp về tình cảm, sở thích, tính cách giữa hai người

small talk

chủ đề nói chuyện nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc để khởi đầu một cuộc trò chuyện

butterflies in the stomach

cảm giác hồi hộp, rung động và căng thẳng khi gặp người mình thích

lonely hearts

những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen

get to know

tìm hiểu chi tiết về ai đó (sở thích, mục tiêu trong cuộc sống và quan điểm)

Giai đoạn tình yêu thắm thiết 

Từ vựng tiếng Anh 

Nghĩa tiếng Việt

lovebirds

cặp đôi yêu nhau

adore

yêu ai hết mực

be smitten with somebody

yêu ai say đắm

accept one’s proposal

chấp nhận lời cầu hôn

be/go on honeymoon

đi tuần trăng mật

be crazy about somebody

yêu ai đến điên cuồng

can’t live without somebody

không thể sống thiếu ai

celebrate the first/second/… (wedding) anniversary

kỷ niệm (ngày cưới) đầu tiên/thứ hai/…

exchange rings/marriage vows/wedding vows

trao nhẫn/lời thề

fall for somebody

phải lòng ai đó

fall in love at first sight

yêu từ cái nhìn đầu tiên

hold hands

cầm tay

live together

sống cùng nhau

be/get engaged/married

kết hôn

fall madly in love with

yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi

love each other unconditionally

yêu nhau vô điều kiện

the love of one’s life

người tình của đời một ai đó

make a commitment

hứa hẹn

accept one’s proposal

chấp nhận lời cầu hôn

take the plunge

làm lễ đính hôn/làm đám cưới

tie the knot

kết hôn

terms of endearment

những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, boo, honey,…

Giai đoạn kết thúc của một tình yêu 

Từ vựng tiếng Anh 

Nghĩa tiếng Việt

have a domestic

cãi nhau

have an affair (with someone)

ngoại tình

lovesick

tương tư, đau khổ vì yêu

break up with somebody

chia tay với ai đó

have blazing rows

họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng

play away from home

quan hệ lén lút với người khác

dump somebody

bỏ rơi người mình yêu

split up

chia tay

break-up lines

lời chia tay

cheat on somebody

lừa dối ai đó

adultery

ngoại tình

heartless

vô tình, vô tâm

get back together

làm lành sau khi chia tay

Các danh từ tiếng Anh về tình yêu thường dùng 


Dưới đây bao gồm một số danh từ tiếng Anh về tình yêu quen thuộc: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

A blind date

/ə blaɪnd deɪt/

một buổi xem mặt

A flirt

/ə flɜːrt/

một người hay tán tỉnh

A match

/ə mætʃ/

một người phù hợp, một thuật ngữ Tinder/ứng dụng hẹn hò nghĩa là “tương hợp”

A soulmate

/ə ˈsoʊl.meɪt/

bạn tri kỷ

A significant other

/ə sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ˈʌð.ər/

bạn đời, nửa kia

Pick-up line

/ˈpɪk.ʌp laɪn/

câu, lời lẽ tán tỉnh

Hugs and kisses

/hʌɡz ənd ˈkɪsɪz/

những cái ôm và những nụ hôn

Feeling(s)

/ˈfiː.lɪŋ(z)/

tình cảm

Lovebirds

/ˈlʌv.bɜːrdz/

cặp đôi yêu nhau, “đôi chim cu”

Lovey-dovey

/ˌlʌv.i ˈdʌv.i/

cặp đôi mới yêu nhau

A puppy love

/ə ˈpʌp.i lʌv/

mối tình “gà bông”

A long term relationship

/ə lɒŋ tɜːrm rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

một mối quan hệ lâu dài, nghiêm túc

Romance

/roʊˈmæns/

sự lãng mạn

Lovesick

/ˈlʌv.sɪk/

tương tư, đau khổ vì yêu

Break-up lines

/ˈbreɪk.ʌp laɪnz/

lời chia tay

Infatuation

/ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/

một cảm xúc chớp nhoáng, nhanh qua

A love-struck

/ə lʌv strʌk/

một mối tình sét đánh

Boyfriend material

/ˈbɔɪ.frend məˈtɪr.i.əl/

“chất liệu” bạn trai, dùng để mô tả những người có đặc điểm của một người bạn trai trong mơ

Girlfriend material

/ˈɡɜːrl.frend məˈtɪr.i.əl/

“chất liệu” bạn gái, dùng để mô tả những người có đặc điểm của một người bạn gái trong mơ

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả cảm xúc 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả cảm xúc 
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả cảm xúc 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Affection

/əˈfɛkʃən/

Tình cảm, sự yêu thương

Passion

/ˈpæʃən/

Niềm đam mê, đam mê mãnh liệt

Zeal

/ziːl/

Sự hăng hái, sự nhiệt tình

Enthusiasm

/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/

Sự hăng hái, sự nhiệt tình

Adoration

/ˌædəˈreɪʃən/

Sự sùng bái, lòng tôn kính

Affectionate

/əˈfɛkʃənət/

Đầy tình cảm, âu yếm, trìu mến

Tenderness

/ˈtɛndərnəs/

Sự âu yếm, sự nhẹ nhàng và ấm áp

Compassion

/kəmˈpæʃən/

Sự đồng cảm, lòng từ bi

Devotion

/dɪˈvoʊ.ʃən/

Sự tận tâm, sự hiến dâng, sự thành tâm

Utter devotion

/ˈʌt̬.ɚ dɪˈvoʊ.ʃən/

Sự tận tâm tuyệt đối, hoàn toàn

Blissful

/ˈblɪs.fəl/

Hạnh phúc, vui vẻ

Euphoria

/juːˈfɔːr.i.ə/

Niềm vui phấn khích, sự hạnh phúc

Enraptured

/ɪnˈræp.tʃərd/

Mê mải, say mê, mê hoặc

Enchantment

/ˌɛnˈtʃæntmənt/

Sự mê hoặc, sự quyến rũ, sự thôi miên

Enthralled

/ɪnˈθrɔːld/

Bị mê hoặc, bị thôi miên

Infatuation

/ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/

Tình yêu sâu đậm nhưng không cân nhắc

Yearning

/ˈjɪrnɪŋ/

Mong mỏi, khao khát

Longing

/ˈlɔːŋɪŋ/

Khao khát, sự mong chờ

Joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

Hạnh phúc, vui vẻ

Amazement

/əˈmeɪz.mənt/

Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

Wonder

/ˈwʌndər/

Sự kỳ diệu, sự ngạc nhiên

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Những phẩm chất trong tình yêu

Sự chân thành, trung thành,... là những phẩm chất cốt lõi trong tình yêu tạo nên sự tin tưởng và bền chặt để đồng hành cùng nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu liên quan đến phẩm chất trong cần có khi yêu: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

True love

/truː lʌv/

Tình yêu chân thành, không điều kiện

Pure love

/pjʊər lʌv/

Tình yêu trong sáng, không có tạp chất

Timeless love

/ˈtaɪmləs lʌv/

Tình yêu vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi thời gian

Committed

/kəˈmɪtɪd/

Cam kết, trách nhiệm với mối quan hệ

Devoted

/dɪˈvoʊtɪd/

Tận tụy, lòng trung thành

Unwavering

/ʌnˈweɪvərɪŋ/

Vững vàng, không lay chuyển

Fidelity

/fɪˈdɛləti/

Trung thành, chung thuỷ

Ideal

/aɪˈdiəl/

Lý tưởng, hoàn hảo

Perfect

/ˈpɜːrfɪkt/

Hoàn hảo, không có khuyết điểm

Poetic

/ˈpəʊ.ɪtɪk/

Lãng mạn, đẹp đẽ như trong thơ

Strong

/strɒŋ/

Mạnh mẽ, kiên định

Intense

/ɪnˈtens/

Mãnh liệt, đầy cảm xúc

Passionate

/ˈpæʃənət/

Đam mê, nhiệt huyết

Mutual

/ˈmjuːtʃuəl/

Tương hỗ, được đáp trả từ cả hai phía

Compatible

/kəmˈpætəbl/

Hòa hợp, phù hợp

Harmonious

/hɑːˈməʊniəs/

Hài hòa, đồng nhất

Synchronization

/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn/

Đồng bộ, phối hợp hoàn hảo

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Cách gọi người yêu thân mật 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Cách gọi người yêu thân mật
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Cách gọi người yêu thân mật

Phần sau sẽ gợi ý đến bạn một số cách gọi người yêu thân mật và ngọt ngào giúp gắn kết tình cảm. Theo dõi từ vựng tiếng Anh về tình yêu dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

baby

bé cưng, bảo bối

darling/honey

/ˈdɑːr.lɪŋ/ /ˈhʌn.i/

anh/em yêu

kitty

/ˈkɪt.i/

mèo con

my one and only

/maɪ wʌn ənd ˈoʊn.li/

người yêu duy nhất

my sweetheart

/maɪ ˈswiːt.hɑːrt/

người tình ngọt ngào

my true love

/maɪ truː lʌv/

tình yêu đích thực đời tôi

the love of one’s life

/ðə lʌv ʌv wʌnz laɪf/

tình yêu vĩnh cửu

my boo

/maɪ buː/

người dấu yêu

my man/my boy

/maɪ mæn/ /maɪ bɔɪ/

chàng trai của tôi

my woman/my girl

/maɪ ˈwʊm.ən/ /maɪ ɡɜːl/

cô gái của tôi

my lover

/maɪ ˈlʌv.ər/

người yêu của tôi

my wife/wifey

/maɪ waɪf/ /maɪ ˈwaɪ.fi/

vợ của tôi

my husband/hubby

/maɪ ˈhʌz.bənd/ /maɪ ˈhʌb.i/

chồng của tôi

my partner

/maɪ ˈpɑːrt.nər/

vợ/chồng của tôi

my one and only

/maɪ wʌn ənd ˈoʊn.li/

người yêu duy nhất của tôi

my other half

/maɪ ˈʌð.ər hæf/

nửa còn lại của tôi

my true love

/maɪ truː lʌv/

tình yêu đích thực của tôi

Một số từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu thường dùng 

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Nghĩa tiếng Việt

Bf/gf

Boyfriend/Girlfriend

Bạn trai/Bạn gái

H.a.k.

Hugs and Kisses

Ôm và hôn

L.u.w.a.m.h.

Love You With All My Heart

Yêu anh/em bằng cả trái tim

Bae

Before Anyone Else

Trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên, cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội)

Ex

Ex

Người yêu cũ (như một lần “kinh nghiệm” yêu đương)

F.a.t.h.

First and Truest Husband

Người chồng đầu tiên và thân cận nhất

L.t.r.

Long-Term Relationship

Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết

W.l.t.m.

Would Like To Meet

Khi hai người mong muốn gặp mặt

Một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu đặc sắc 

Một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu đặc sắc 
Một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu đặc sắc 
  • Head over heels: Một cách yêu thương chân thành, hoàn toàn say mê.

  • Apple of one’s eye: Người hoặc vật được yêu quý hoặc trân trọng.

  • Love you to the moon and back: Diễn đạt tình yêu và sự thân thiết to lớn, so sánh với khoảng cách xa xôi từ trái đất đến mặt trăng và quay trở lại.

  • Puppy love: Tình yêu gà bông.

  • XOXO : Bắt nguồn từ việc sử dụng “X” cho nụ hôn và “O” cho cái ôm, thể hiện tình cảm trong giao tiếp bằng văn bản.

  • Lovebirds: Một thuật ngữ miêu tả các cặp đôi yêu thương, lấy cảm hứng từ hành vi của các cặp vẹt nhỏ kết hợp với nhau.

  • Take one’s breath away: Gây ra sự kinh ngạc hoặc sửng sốt; cảm thấy rất bị ảnh hưởng bởi điều gì đó hoặc ai đó.

  • Have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp, thường là do sự mong đợi hoặc sự hấp dẫn.

  • Have the hots for: Cảm thấy hấp dẫn mạnh mẽ về mặt tình dục đối với ai đó.

  • Old flame: Mối quan hệ hoặc mối quan tâm lãng mạn từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn nữa.

  • Carry a torch for: Vẫn còn giữ tình cảm yêu thương hoặc ấm áp cho ai đó từ quá khứ.

  • Tie the knot: Khi hai người kết hôn; bắt nguồn từ việc buộc hai người lại với nhau trong hôn nhân, được tượng trưng bằng cách buộc một nút.

  • Get hitched: Thuật ngữ không chính thức để mô tả việc kết hôn, gợi ý ý tưởng của việc buộc hoặc kết nối với nhau.

  • Whisper sweet nothings: Nói nhỏ và ôm hôn ai đó một cách dịu dàng và yêu thương, thường là để diễn đạt tình yêu hoặc tình cảm.

  • Lovey-dovey: Hành vi yêu thương giữa các cặp đôi; hành động ngọt ngào và lãng mạn đối với nhau.

  • Better half: Dùng để chỉ vợ chồng hoặc người yêu là phần tốt hơn hoặc hoàn chỉnh của bản thân.

  • Those three little words: Đề cập đến câu “I love you,” một câu nói mang lại sự quan trọng trong một mối quan hệ lãng mạn.

  • Ride or die: Mô tả sự trung thành cực đoan và cam kết với ai đó, thường trong tình huống khó khăn; xuất phát từ văn hóa hip-hop hiện đại.

Thả thính cực dính với các câu nói tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào 

Tham khảo một số câu nói tiếng Anh về tình yêu tại phần sau giúp bạn chinh phục trái tim của nửa kia. Áp dụng ngay nhé!

  • The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! 

Dịch nghĩa: Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ

  • Can I touch you? I’ve never touched an angel before.

Dịch nghĩa: Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy. 

  • They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.

Dịch nghĩa: Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.

  • My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you. 

Dịch nghĩa: Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.

  • You are so sweet, my teeth hurt.

Dịch nghĩa: Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.

  • My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.

Dịch nghĩa: Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.

  • I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime

Dịch nghĩa: Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.

  • Did it hurt when you fell out of heaven? 

Dịch nghĩa: Em ngã khỏi thiên đường có đau không?

  • Are you tired of running through my mind all day?

Dịch nghĩa: Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy? 

  • You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire! 

Dịch nghĩa: Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỷ phú rồi đấy.

Hy vọng qua bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu chi tiết tại bài viết trên sẽ giúp bạn học mở rộng vốn ngoại ngữ của mình và sử dụng vào những tình huống cần thiết trong cuộc sống. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page