top of page
mynuong162

Phát triển công việc với trọn bộ tiếng Anh giao tiếp nghề Nail 

Với sự gia tăng nhu cầu làm đẹp và chăm sóc bản thân trong những năm gần đây, việc làm ngành nail trở thành một lựa chọn nghề nghiệp lý tưởng. Bài viết sau đây chia sẻ đến bạn học trọn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail bổ ích dành cho những ai có niềm đam mê với lĩnh vực này.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nghề Nail chi tiết nhất 

Nhân sự trong lĩnh vực này trau dồi vốn tiếng Anh là điều rất cần thiết. Giao tiếp thành thạo không chỉ giúp các thợ nail nâng cao chất lượng dịch vụ khi dễ dàng trao đổi với khách hàng quốc tế mà từ việc tư vấn, phục vụ đến xử lý các yêu cầu đặc biệt. Từ đó mang đến sự hài lòng về dịch vụ. 

Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail chi tiết nhất theo từng lĩnh vực cụ thể của ngành nghề siêu hot hiện nay:  

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail thông dụng 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Nail

/neil/

Móng

Toe nail

/’touneil/

Móng chân

Fingernail

/ˈfɪŋɡəneɪl/

Móng tay

Heel

/hiːl/

Gót chân

Emery board

/ˈeməi ˌbɔːrd/

Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng

Cut down

/kʌt daun/

Cắt ngắn

Around nail

/ə’raundneɪl/

Móng tròn trên đầu móng

Cuticle pusher

/ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/

Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)

Massage therapist

/ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/

Chuyên viên xoa bóp

Nail technician

/neɪl tɛkˈnɪʃən/

Chuyên viên làm móng

Manicurist

/ˈmænɪkjʊərɪst/

Chuyên viên làm móng tay

Pedicurist

/ˈpɛdɪkjʊərɪst/

Chuyên viên làm móng chân

False nails

/fɔːls neɪlz/

Móng giả

Nail extensions

/neɪl ɪksˈtɛnʃᵊnz/

Nối móng

Nail art

/neɪl ɑːt/

Trang trí móng

Nail polish

/ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/

Sơn móng tay

Manicure

/’mænikjuə/

Làm móng tay

Nail clipper

/neil’klipə/

Bấm móng tay

Nail art

/neil ɑːt/

Vẽ móng

Buff

/bʌf/

Đánh bóng móng

File

/fail/

Dũa móng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về các dụng cụ làm việc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về các dụng cụ làm việc

Các dụng cụ để tạo nên một bộ móng đẹp bao gồm những gì? Hãy tìm hiểu chi tiết qua các từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Nail tip

/neɪl tɪp/

Móng giả làm bằng nhựa

Nail clipper

/neɪl ˈklɪpər/

Bấm móng tay

Nail form

/ˈneɪl fɔːrm/

Phom giấy làm móng

Nail brush

/ˈneɪl brʌʃ/

Bàn chà móng

Nail lamp

/‘neɪl læmp/

Đèn để hơ móng tay/chân

Buffer

/ˈbʌfər/

Cục phao mịn (dùng để chà bề mặt móng)

Tweezers

/ˈtwiːzərz/

Cái nhíp

Toe separator

/təʊ ˈsepəreɪtər/

Đồ để tách các ngón chân (khi sơn)

Base coat

/beɪs koʊt/

Lớp sơn lót

Top coat

/tɑːp koʊt/

Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

Cuticle nipper

/ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/

Kềm cắt da

Cuticle pusher

/ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/

Sủi da (được dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)

Nail scissor

/ˈneɪl sɪzərz/

Kéo cắt da

Cuticle cream

/ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/

Kem mềm da

Serum

/ˈsɪrə/

Huyết thanh chăm sóc

Scrub

/skrʌb/

Tẩy tế bào chết

Powder

/ˈpaʊ.dɚ/

Bột

Nail grinder

/neɪl ˈɡraɪndər/

Máy mài móng

Airbrush gun

/ˈerbrʌʃ ɡʌn/

Súng phun mẫu

Stone

/stəʊn/

Đá gắn vào móng

Charm

/tʃɑːrm/

Đồ trang trí gắn lên móng

Glue

/ɡluː/

Keo

Cuticle Oil

/ˈkjuːtɪkl ɔɪl/

Tinh dầu dưỡng

Cuticle softener

/ˈkjuːtɪkl ˈsɔːfnər/

Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

Pattern

/ˈpætərn/

Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng

Opal

/ˈəʊpl/

Đá mắt mèo, ngọc mắt mèo

Pearl powder

/pɜːrl ˈpaʊdər/

Bột ngọc trai

Glitter powder

/ˈɡlɪtər ˈpaʊdər/

Bột nhũ (bột óng ánh)

Nail stickers

/neɪl ˈstɪkərz/

Sticker dán móng

Manicure bowl

/ˈmænɪkjʊr bəʊl/

Bát ngâm tay

Beauty case

/ˈbjuːti keɪs/


Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về hình dạng móng 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về các dụng cụ làm việc

Phần sau sẽ bao gồm các từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail khi mô tả về hình dạng của móng: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Shape Nail

/ʃeɪp neɪl/

Hình dáng của móng

Rounded Nail

/ˈraʊndɪd neɪl/

Móng hình tròn

Oval Nail

/ˈouvəl neɪl/

Móng hình ô van

Ballerina Nail

/ˌbæləˈriːnə neɪl/

Móng tay hình dáng như những đôi giày ballet

Almond Nail

/ˈɑːmənd neɪl/

Hình bầu dục nhọn như hạt hạnh nhân

Point Nail (Stiletto)

/pɔɪnt neɪl/ ( /stɪˈletəʊ/ )

Móng mũi nhọn dài (hoặc gọi là: Stiletto)

Coffin Nail (Casket)

/ˈkɔːfɪn neɪl/ ( /ˈkæskɪt/ )

Móng 2 góc xéo, đầu bằng (hoặc gọi là: Casket)

Lipstick Nail

/ˈlɪpstɪk neɪl/

Móng hình chéo như đầu thỏi son

Square Nail

/skwer neɪl/

Móng hình vuông

Squoval Nail

/ˈskwɔːvəl neɪl/

Móng tay vuông bầu

Mountain peak Nail

/ˈmaʊntn piːk neɪl/

Móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi

Arrowhead Nail (Edge)

/ˈærəʊhed neɪl/ ( /edʒ/ )

Móng hình đầu mũi tên (hoặc gọi là: Edge)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về cách trang trí 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail về các dụng cụ làm việc

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Flowers

/ˈflaʊər/

Móng hoa

Glitter

/ˈɡlɪtər/

Móng lấp lánh

Strass

/stræs/

Móng tay đính đá

Leopard

/ˈlepərd/

Móng có họa tiết đốm

Stripes

/straɪpz/

Móng sọc

Confetti

/kənˈfeti/

Móng với họa tiết là nhiều vụn nhỏ nhiều màu sắc

Bow

/baʊ/

Móng trang trí hình nơ

Cat eye

/kæt aɪ/

Móng có màu sắc như mắt mèo

Agate Nail

/ˈæɡət neɪl/

Móng tay họa tiết như đá mã não

Thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp nghề Nail thường sử dụng 

Thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp nghề Nail thường sử dụng 

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp nghề Nail mang lại nhiều lợi ích cho việc phát triển sự nghiệp:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Gradient

/ˈɡreɪdiənt/

Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác

Ombre

/ˈɒm breɪ/

Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc

Color blocking

/ˈkʌlər blɑːkɪŋ/

Kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo một hoặc một vài khối màu sắc trên móng tay

Water marbling

/ˈwɔːtər ˈmɑːrblɪŋ/

Trang trí móng tay kiểu vân nước

Tape manicure

/teɪp ˈmænɪkjʊr/

Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính để dính lên phần không có ý định vẽ lên

Stamping

/ˈstæmpɪŋ/

Kỹ thuật sơn móng cần sử dụng đến miếng dập khuôn (hoặc có thể gọi là kỹ thuật Konad)

Ruffian

/ˈrʌfiən/

Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc

Franken

/ˈfræŋkən/

Một màu sơn mới được tạo ra bằng việc trộn lẫn 2 hoặc nhiều màu sơn

Dabbing

/ˈdæb ɪŋ/

Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, thẳng (thường là các đường nhũ)

Acrylic

/əˈkrɪlɪk/

Đắp bột

Acetone

/ˈæsɪtəʊn/

Dung môi để tẩy móng tay hoặc để tháo sơn gel và móng bột

Fills

/fɪlz/

Kỹ thuật dặm bột (Có thể gọi là acrylic fill/ Refill)

Free edge

/friː edʒ/

Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay

Lunula

/ˈlu nyə lə/

Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo

Skittle

/ˈskɪtl/

Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau

Polish change

/ˈpɒlɪʃ tʃeɪndʒ/

Đổi màu sơn móng

Các cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail cơ bản 

Các cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail cơ bản 

Có vốn từ vựng thôi chưa đủ, dù là khách hàng hay nhân viên, bạn học cần nắm vững thêm một số cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail cơ bản sau: 

Dành cho nhân viên

- Chào hỏi khách hàng:

  • Hello, How are you? (Chào bạn, bạn có khoẻ không)

  • How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn)

  • Do you have an appointment? (Bạn có hẹn lịch trước đó không?)

  • Did you book before you came here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)

- Hướng dẫn khách hàng: 

Để hướng dẫn khách hàng sử dụng dịch vụ, nhân viên có thể đưa ra câu hành động và thêm “please” để câu nói lịch sự hơn.

Hành động + please

Ví dụ: 

  • Follow me, please (Đi theo tôi nhé)

  • Sit down, please (Vui lòng ngồi xuống)

  • Please have a seat at chair number 1. (Vui lòng ngồi ghế số 1)

  • Move your hands closer, please (Vui lòng đưa tay gần lại)

  • Put your fingernails in the water to let them soak and we'll get started (Nhúng móng tay của bạn vào nước đi rồi chúng ta sẽ bắt đầu)

  • Please let me know if I hurt you (Vui lòng cho tôi biết nếu tôi làm bạn đau nhé)


Hoặc nhân viên có thể bắt đầu với:

Can you/could you + hành động ?

Ví dụ: 

  • Can you give me your hand? (Bạn có thể đưa tay cho tôi được không?)

  • Could you please dip your hand in the water? (Vui lòng nhúng tay của bạn vào nước)

- Hỏi về yêu cầu của khách hàng: 

Để hỏi về yêu cầu của khách hàng, mẫu câu nhân viên có thể sử dụng là:

Would you like + yêu cầu ?

Do you want + dịch vụ?

What + dịch vụ làm móng + you like?

You should + hành động

Ví dụ: 

  • Would you like a manicure or pedicure? (Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?)

  • Do you want a manicure or pedicure? (Bạn muốn làm móng tay hay móng chân?)

  • What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng như thế nào?)

  • You should moisturize your hands more often (Bạn nên dưỡng ẩm tay của mình thường xuyên hơn)

Dành cho khách hàng

- Đưa ra yêu cầu: 

I would like/want + dịch vụ yêu cầu

Dịch vụ yêu cầu + please

Could you/can you… please?

Is it possible + doing something?

I would prefer + Clause

Ví dụ: 

  • I would like my nails cut and colored please. (Tôi muốn cắt và sơn móng)

  • A regular manicure for me and acrylic nails for my friend please (Làm móng thường cho tôi và móng acrylic cho bạn tôi)

  • Could you shape my nails into an oval or almond shape? (Bạn có thể cắt cho tôi móng hình bầu dục hoặc hạnh nhân được không?)

  • Is it possible to add a quick-drying top coat to speed up the drying process? (Bạn có thể thêm một lớp phủ bóng trên móng để nhanh khô hơn được không?)

  • I prefer my nails to be filed and buffed rather than using a nail clipper (Tôi thích móng tay của mình được giũa và đánh bóng hơn là dùng bấm móng tay)

Tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail cho nhân viên và khách hàng

Tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail cho nhân viên và khách hàng

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail mà nhân viên và khách hàng có thể tham khảo: 

Mẫu câu dành cho nhân viên 

  • Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

  • Do you have an appointment?(Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)

  • Follow me, please (Làm ơn đi theo tôi)

  • Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)

  • What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)

  • Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)

  • Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)

  • Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)

  • Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)

  • Do you like nail polish or nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)

  • Do you like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)

  • Do you like massage? (Bạn có cần xoa bóp không?)

  • May I have a nail polish?(Tôi có thể sơn móng tay không?)

  • May I have nail polish remover?(Tôi có thể tẩy sơn móng không?)

  • Would you like to polish the whole nail or just the tip?(Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng thôi?)

  • Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)

  • Would you like a design for your big toe?(Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)

  • Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)

  • Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào mẫu này xem)

  • Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)

  • What color would you like? (Màu bạn thích là gì?)

  • How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)

  • Is water good? (Nước được chưa quý khách?)

  • Give me your hand (Đưa tay cho tôi)

  • Move your hand close (Đưa tay gần hơn)

  • Don’t move your hand(Đừng di chuyển tay)

  • Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)

  • I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)

  • I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)

  • You are done (Của bạn xong rồi)

  • The foot massage cost is 20 dollars. (Thư giãn chân giá là 20 đô la)

  • You should have your nails to be pedicure every week.(Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần)

Mẫu câu dành cho khách hàng 

  • What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)

  • I’d like to have square (Tôi muốn có móng vuông góc)

  • I want to make it square with round corner(Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)

  • Only just file (Chỉ dũa móng thôi)

  • I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng)

  • Make it thin (Làm cho mỏng)

  • Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)

  • A manicure with white nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu trắng nhé)

  • Please square my oval nails and color it with matte black OPI polish. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)

  • Be more careful (Cẩn thận giúp)

  • Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)

  • You are too rough(Bạn làm thô bạo quá)

  • I love foot massage because it makes me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn)

  • What’s the total? (Của tôi hết bao nhiêu tiền?)

Ngày nay bên cạnh tay nghề, việc học và sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong ngành nail là một lợi thế giúp phát triển sự nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ. Qua bài học bao gồm từ vựng, cấu trúc và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail bổ ích trên giúp các bạn làm việc ở lĩnh vực này khám phá và nỗ lực để thành công trong sự nghiệp và phục vụ khách hàng tốt nhất có thể!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page