top of page
mynuong162

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking)

Ngân hàng là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng và có tính chất quyết định nền kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, có vốn tiếng Anh chuyên môn sẽ giúp bạn học phát triển khi học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết sau, khám phá ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking) hỗ trợ bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường này. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking)

Tại phần sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng và được phân chia theo từng nhóm đặc điểm để bạn học dễ dàng ghi nhớ từ vựng: 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất 
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Stock exchange

/stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/

Sàn giao dịch chứng khoán

Stock market

/stɒk ˈmɑːkɪt/

Thị trường chứng khoán

Commerce

/ˈkɒmɜːrs/

Thương mại

Abroad

/əˈbrɔːd/

Ở nước ngoài, hải ngoại

lnheritance

/ɪnˈhɛrɪtəns/

Quyền thừa kế

Fortune

/ˈfɔːʧuːn/

Tài sản, vận may

Property

/ˈprɒpərti/

Tài sản, của cải

Cash machine

/kæʃ məˈʃiːn/

Máy rút tiền

Online account

/ˈɒnlaɪn əˈkaʊnt/

Tài khoản trực tuyến

Insurance policy

/ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/

Hợp đồng bảo hiểm

Credit card

/ˈkrɛdɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng

Debit card

/ˈdɛbɪt kɑːrd/

Thẻ ghi nợ

Rental contract

/ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/

Hợp đồng cho thuê

Discount

/dɪsˈkaʊnt/

Giảm giá, chiết khấu

Credit limit

/ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/

Hạn mức tín dụng

Investor

/ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư

Stake

/steɪk/

Tiền đầu tư, cổ phần

Inherit

/ɪnˈhɛrɪt/

Thừa kế

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Nhân viên kế toán

Lend

/lɛnd/

Cho vay

Borrow

/ˈbɒrəʊ/

Cho mượn

Rent

/rɛnt/

Thuê

Equality

/ɪˈkwɒlɪti/

Sự ngang bằng nhau

Poverty

/ˈpɒvəti/

Sự nghèo, kém chất lượng

Charge

/ʧɑːrʤ/

Phí, tiền phải trả

Outsource

/ˈaʊtsɔːrs/

Thuê ngoài

Grant

/ɡrɑːnt/

Trợ cấp, tài trợ

Back-office

/bæk ˈɒfɪs/

Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng

Compensation

/ˌkɒmpənˈseɪʃən/

Sự đền bù, bồi thường

Overcharge

/ˌəʊvərˈʧɑːrʤ/

Tính quá số tiền

Commit

/kəˈmɪt/

Cam kết

Short term cost

/ʃɔːrt tɜːrm kɒst/

Chi phí ngắn hạn

Long term gain

/lɒŋ tɜːrm ɡeɪn/

Thành quả lâu dài

Expense

/ɪkˈspɛns/

Sự tiêu, phí tổn

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Bribery

/ˈbraɪbəri/

Sự đút lót, sự hối lộ

Corrupt

/kəˈrʌpt/

Tham nhũng

Balance of payment

/ˈbæləns əv ˈpeɪmənt/

Cán cân thanh toán

Balance of trade

/ˈbæləns əv treɪd/

Cán cân thương mại

Budget

/ˈbʌʤɪt/

Ngân sách

Cost of borrowing

/kɒst əv ˈbɒrɒʊɪŋ/

Chi phí vay

Consumer price index (CPI)

/kənˈsjuːmər praɪs ˈɪndɛks/

Chỉ số giá tiêu dùng

Acquisition

/ˌækwɪˈzɪʃən/

Việc mua lại, việc thôn tính

Assembly line

/əˈsɛmbli laɪn/

Dây chuyền sản xuất

Float

/fləʊt/

Trôi nổi, niêm yết cổ phiếu

Giant

/ˈʤaɪənt/

Công ty khổng lồ

Retail bank

/ˈriːteɪl bæŋk/

Ngân hàng bán lẻ

Commercial bank

/kəˈmɜːʃl bæŋk/

Ngân hàng thương mại

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại ngân hàng 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Commercial Bank

/kəˈmɜːrʃl bæŋk/

Ngân hàng thương mại

Investment Bank

/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/

Ngân hàng đầu tư

Retail Bank

/ˈriːteɪl bæŋk/

Ngân hàng bán lẻ

Central Bank

/ˈsɛntrəl bæŋk/

Ngân hàng trung ương

Internet Bank

/ˈɪntərnɛt bæŋk/

Ngân hàng trực tuyến

Regional Local Bank

/ˈriːʤənl ˈloʊkəl bæŋk/

Ngân hàng địa phương trong vùng

Supermarket Bank

/ˈsuːpərmɑːrkɪt bæŋk/

Ngân hàng siêu thị

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại thẻ ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Credit Card

/ˈkrɛdɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng

Debit Card

/ˈdɛbɪt kɑːrd/

Thẻ ghi nợ

Charge Card

/ʧɑːrdʒ kɑːrd/

Thẻ thanh toán

Prepaid Card

/ˈpriːpeɪd kɑːrd/

Thẻ trả trước

Check Guarantee Card

/ʧɛk ɡærənˈtiː kɑːrd/

Thẻ đảm bảo

Visa/ Mastercard

/ˈviːzə/ /ˈmæstərkɑːrd/

Thẻ Visa, Mastercard

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại tài khoản ngân hàng 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bank Account

/bæŋk əˈkaʊnt/

Tài khoản ngân hàng

Personal Account

/ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/

Tài khoản cá nhân

Current Account / Checking Account

/ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ /ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/

Tài khoản vãng lai

Deposit Account

/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/

Tài khoản tiền gửi

Saving Account

/ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/

Tài khoản tiết kiệm

Fixed Account

/fɪkst əˈkaʊnt/

Tài khoản có kỳ hạn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các chức danh 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Board of Director

/bɔːrd əv daɪˈrɛktər/

Hội đồng quản trị

Board Chairman

/bɔːrd ˈʧɛrmən/

Chủ tịch hội đồng quản trị

Director

/daɪˈrɛktər/

Giám đốc

Assistant

/əˈsɪstənt/

Trợ lý

Chief of Executive Operator

/ʧiːf əv ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒpəreɪtər/

Tổng giám đốc điều hành

Head

/hɛd/

Trưởng phòng

Team Leader

/tiːm ˈliːdər/

Trưởng nhóm

Staff

/stæf/

Nhân viên

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các vị trí công việc 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các vị trí công việc 
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các vị trí công việc 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Accounting Controller

/əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlər/

Kiểm soát viên kế toán

Product Development Specialist

/ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên phát triển sản phẩm

Market Development Specialist

/ˈmɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên phát triển thị trường

Big Business Customer Specialist

/bɪɡ ˈbɪznɪs ˈkʌstəmər ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn

Personal Customer Specialist

/ˈpɜːsənl ˈkʌstəmər ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên chăm sóc khách hàng

Financial Accounting Specialist

/faɪˈnænʃl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên kế toán tài chính

Marketing Staff Specialist

/ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên quảng bá sản phẩm

Valuation Officer

/væljuˈeɪʃən ˈɒfɪsər/

Nhân viên định giá

Information Technology Specialist

/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)

Marketing Officer

/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsər/

Chuyên viên tiếp thị

Cashier

/kæˈʃɪər/

Thủ quỹ

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng bổ ích 

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng bổ ích 
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng bổ ích 

Ngân hàng là một trong các lĩnh vực có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn đòi hỏi nhân sự cần phải nắm vững để thực hiện nghiệp vụ và hoàn thành công việc tốt nhất. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng mà bạn học cần phải trang bị: 

Thuật ngữ viết tắt 

Nghĩa tiếng Việt

NPL

Nợ xấu / Khoản vay không thực hiện

OECD

Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế

P&L

Báo cáo lãi lỗ

PE

Cổ Phần Tư Nhân

POF

Tài trợ Hợp Đồng Mua

RM

Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)

ROA

Hệ số sinh lời trên tài sản

SBA

Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ

SE

Doanh Nghiệp Nhỏ

SME

Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ

SRA

Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp

TA

Trợ Giúp Kỹ Thuật

ANDE

Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng

ATM

Máy Rút Tiền Tự Động

BD

Phát Triển Kinh Doanh

BRIC

Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc

CAGR

Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp

CFO

Trưởng Phòng / Giám đốc Tài Chính

CRM

Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng

EBL

Ngân hàng Eastern Limited

EBRD

Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu

EM

Các Thị Trường Mới Nổi

EMPEA

Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi

EWS

Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu

IT

Công Nghệ Thông Tin

LE

Doanh Nghiệp Cỡ Lớn

ME

Doanh Nghiệp Cỡ Vừa

MFI

Tổ Chức Tài Chính Vi Mô

MIF

Quỹ Đầu Tư Đa Phương

MIS

Hệ Thống Quản Lý Thông Tin

MOEA

Bộ Kinh Tế (Đài Loan)

MSME

Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ

NGO

Tổ Chức Phi Chính Phủ

FI

Định chế Tài Chính

FELEBAN

Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh

FS

Báo cáo Tài Chính

FY

Năm Tài Khóa

GDP

Tổng Sản Phẩm Quốc Nội

GM

Tổng Giám Đốc Điều Hành

HQ

Trụ Sở Chính

IDB

Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ

IFC

Tổ Chức Tài Chính Quốc Tế

IIC

Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 

Cùng tham khảo một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng và lưu lại bài học sau bạn nhé. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho học tập và công việc chuyên môn của bạn đấy!

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng dành cho khách hàng 

Về thủ tục mở và đóng tài khoản: 

  1. I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)

  2. I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)

  3. We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)

  4. Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở đây được không?)

  5. I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)

  6. I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)

  7. I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)

I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)

Về thủ tục gửi tiền: 

  1. I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)

  2. I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)

  3. Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

  4. Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

Về thủ tục rút tiền: 

  1. I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)

  2. I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)

What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)

Về lãi suất ngân hàng: 

  1. Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)

  2. The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)

  3. What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)

  4. The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng dành cho nhân viên 

  1. How much do you want to withdraw with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)

  2. How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)

  3. Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)

  4. When you deposit or withdraw money, please bring the passbook back. (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé.)

  5. Here is your passbook. (Đây là sổ tiết kiệm của bạn.)

  6. Please fill in this form first. (Trước tiên, bạn làm ơn điền vào phiếu này.)

  7. Please enter the password. (Bạn vui lòng nhập mật mã.)

  8. Please tell me how you would like to withdraw your money. (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào.)

  9. The interest is added to your account every month. (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng.)

  10. Your letter of credit is used up. (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng.)

  11. Your deposit is exhausted. (Tiền gửi của bạn đã hết.)

  12. Please write your account number on the back of the cheque. (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc.)

  13. Just sign your name in it. (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó.)

Trang bị vốn từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp đồng thời mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ chúng lâu hơn bạn nhé! 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

Comments


bottom of page