top of page
mynuong162

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn thông dụng 

Ngành in ấn giữ nhiệm vụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống từ quảng cáo đến xuất bản. Bài viết sau sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn thông dụng, giúp bạn dễ dàng thảo luận, mô tả công việc, và hiểu các tài liệu chuyên môn. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn chi tiết nhất 

Ngành in ấn là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng hỗ trợ nhiều trong cuộc sống. Đây là chuyên ngành bao gồm nhiều khái niệm và thuật ngữ kỹ thuật. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn chi tiết, giúp bạn học hiểu rõ hơn về các quy trình, thiết bị, và vật liệu liên quan:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các dụng cụ 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các dụng cụ 

Phần dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến các dụng cụ và thiết bị chuyên biệt giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình sản xuất: 

  • Printing Press /ˈprɪntɪŋ prɛs/ (n): Máy in

  • Heat Press /hit prɛs/ (n): Máy ép nhiệt

  • UV Printer /ˌjuːˈvi ˈprɪntər/ (n): Máy in UV

  • Inkjet Printer /ˈɪnkdʒɛt ˈprɪntər/ (n): Máy in phun mực

  • Color Laser Printer /ˈkʌlər ˈleɪzər ˈprɪntər/ (n): Máy in laser màu

  • Plotter /ˈplɑtər/ (n): Máy vẽ bản đồ

  • Die Cutting Machine /daɪ ˈkʌtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy cắt khuôn

  • Folding Machine /ˈfoʊldɪŋ məˈʃin/ (n): Máy gấp

  • Laminating Machine /ˈlæmɪˌneɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy làm bóng và dán bề mặt

  • Plate Setter /pleɪt ˈsɛtər/ (n): Máy đặt khuôn in

  • Ink Mixer /ɪŋk ˈmɪksər/ (n): Máy trộn mực

  • Inkjet Printhead /ˈɪnkdʒɛt ˈprɪnˌhɛd/ (n): Đầu phun mực

  • Plate Cylinder /pleɪt ˈsɪlɪndər/ (n): Trục khuôn in

  • Creasing Machine /ˈkriːsɪŋ məˈʃin/ (n): Máy làm rãnh

  • Foil Cutter /fɔɪl ˈkʌtər/ (n): Máy cắt nhuộm

  • Drying Rack /ˈdraɪɪŋ ræk/ (n): Khung phơi khô

  • Ink Fountain /ɪŋk ˈfaʊntən/ (n): Bình mực in

  • Plate Processor /pleɪt ˈproʊsɛsər/ (n): Máy xử lý khuôn in

  • Printing Plate /ˈprɪntɪŋ pleɪt/ (n): Khuôn in

  • Paper Feeder /ˈpeɪpər ˈfidər/ (n): Bộ nạp giấy

  • Collating Machine /kəˈleɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy tự động sắp xếp tài liệu

  • Stitching Machine /ˈstɪtʃɪŋ məˈʃin/ (n): Máy đóng sách bằng chỉ

  • Guillotine Cutter /ˈɡɪləˌtiːn ˈkʌtər/ (n): Máy cắt bằng dao cắt

  • Offset Printer /ˈɔfˌsɛt ˈprɪntər/ (n): Máy in offset

  • Digital Printer /ˈdɪdʒɪtl ˈprɪntər/ (n): Máy in số

  • Screen Printing Machine /skrin ˈprɪntɪŋ məˈʃin/ (n): Máy in lụa

  • Flexographic Printer /flɛksəˈɡræfɪk ˈprɪntər/ (n): Máy in flexo

  • Embossing Machine /ɪmˈbɔsɪŋ məˈʃin/ (n): Máy ép nổi

  • Perforating Machine /ˈpɜrfəˌreɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy đục lỗ

  • Foil Stamping Machine /fɔɪl ˈstæmpɪŋ məˈʃin/ (n): Máy ép nhuộm

  • Conveyor Dryer /kənˈveɪər ˈdraɪər/ (n): Máy sấy qua băng tải

  • Web Press /wɛb prɛs/ (n): Máy in cuốn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các vị trí công việc 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các vị trí công việc 

Có nhiều vị trí công việc chuyên môn trong ngành in ấn tương ứng với nhiệm vụ và trách nhiệm riêng biệt đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến vị trí công việc:

  • Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (n): Nhà thiết kế đồ họa

  • Printing Press Operator /ˈprɪntɪŋ prɛs ˈɑpəˌreɪtər/ (n): Người điều hành máy in

  • Prepress Technician /ˈpriˌprɛs tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên trước khi in

  • Bindery Worker /ˈbaɪndəri ˈwɜrkər/ (n): Công nhân làm bìa sách

  • Color Matcher /ˈkʌlər ˈmætʃər/ (n): Người làm phối màu

  • Printing Technician /ˈprɪntɪŋ tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên in ấn

  • Typesetter /ˈtaɪpsɛtər/ (n): Người đặt khuôn chữ

  • Paper Cutter /ˈpeɪpər ˈkʌtər/ (n): Thợ cắt giấy

  • Plate Maker (pleɪt meɪkər) (n): Thợ làm khuôn in

  • Ink Technician /ɪŋk tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên mực in

  • Quality Control Inspector /ˈkwɑləti kənˈtroʊl ɪnˈspɛktər/ (n): Kiểm tra chất lượng

  • Print Estimator /prɪnt ˈɛstəˌmeɪtər/ (n): Người ước tính chi phí in ấn

  • Sales Representative /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Đại diện kinh doanh

  • Production Manager /prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý sản xuất

  • Customer Service Representative /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Đại diện dịch vụ khách hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các nguyên vật liệu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các nguyên vật liệu

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến các nguyên vật liệu thường được sử dụng khi thực hiện hoạt động in ấn:

  • Ink /ɪŋk/ (n): Mực in

  • Paper /ˈpeɪpər/ (n): Giấy

  • Chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ (n): Hóa chất

  • Roll Paper /roʊl ˈpeɪpər/ (n): Giấy cuộn

  • Recycled Paper /rɪˈsaɪkəld ˈpeɪpər/ (n): Giấy tái chế

  • Solvent /ˈsɑlvənt/ (n): Dung môi

  • UV Ink /ˌjuːˈvi ɪŋk/ (n): Mực UV

  • Dye-Based Ink /daɪ-beɪst ɪŋk/ (n): Mực nhuộm màu 

  • Pigment-Based Ink /ˈpɪɡmənt-beɪst ɪŋk/ (n): Mực màu bột

  • Cardstock /ˈkɑrdˌstɑk/ (n): Giấy cứng

  • Coated Paper /koʊtɪd ˈpeɪpər/ (n): Giấy phủ màng

  • Uncoated Paper /ʌnˈkoʊtɪd ˈpeɪpər/ (n): Giấy không phủ màng

  • Glossy Paper /ˈɡlɔsi ˈpeɪpər/ (n): Giấy bóng

  • Matte Paper /mæt ˈpeɪpər/ (n): Giấy mờ

  • Varnish /ˈvɑrnɪʃ/ (n): Lớp phủ bóng

  • Adhesive /ədˈhiːsɪv/ (n): Keo dán

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn phổ biến nhất

Phần tiếp theo, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn đi cùng giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của chúng:

  • Printing /ˈprɪntɪŋ/ (n): In ấn

  • Resolution /ˌrɛzəˈluʃən/ (n): Độ phân giải

  • Bleed /bliːd/ (n): Rìa tràn

  • Crop marks /kroʊp mɑrks/ (n): Dấu cắt

  • Die-cutting /daɪ-ˈkʌtɪŋ/ (n): Cắt thành phẩm

  • Proof /pruːf/ (n): Bản thử

  • Substrate /ˈsʌbˌstreɪt/ (n): Vật liệu in

  • UV coating /juːˈvi ˈkoʊtɪŋ/ (n): Phủ UV

  • Lamination /ˌlæmɪˈneɪʃən/ (n): Tráng phim

  • Prepress /ˈpriˌprɛs/ (n): Tiền in ấn

  • Typesetting /ˈtaɪpsɛtɪŋ/ (n): Cách bài trí 

  • Die-cutting /daɪ-ˈkʌtɪŋ/ (n): Cắt thành phẩm

  • Folding /ˈfoʊldɪŋ/ (n): Gấp

  • Crop marks /kroʊp mɑrks/ (n): Đánh dấu cắt 

  • Pantone colors /pænˈtoʊn ˈkʌlərz/ (n): Màu theo Pantone 

  • DPI /ˌdɑts pər ɪntʃ/ (n): Điểm ảnh trên mỗi inch của một hình ảnh.

  • Halftone /ˈhælftoʊn/ (n): Nửa tông

  • Gluing /ɡluɪŋ/ (n): Dán

  • Lamination /ˌlæmɪˈneɪʃən/ (n): Cán màng

  • Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n): Đóng gói

  • Graphics /ˈɡræfɪks/ (n): Đồ họa

  • Design /dɪˈzaɪn/ (n): Thiết kế

  • Layout /ˈleɪaʊt/ (n): Bố cục

  • Typography /taɪˈpɑɡrəfi/ (n): Kiểu chữ

  • Color management /ˈkʌlər ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý màu sắc

  • Embossing /ɪmˈbɔsɪŋ/ (n): Ép nổi

  • Foil stamping /fɔɪl ˈstæmpɪŋ/ (n): Ép kim

  • UV coating /juːˈvi ˈkoʊtɪŋ/ (n): Phủ bằng keo UV

  • Bleed /bliːd/ (n): Đường cắt

  • Registration /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ (n): Quá trình cân chỉnh sản phẩm in ấn để đảm bảo sự trùng khớp đúng đắn.

  • Barcode /ˈbɑrˌkoʊd/ (n): Mã vạch

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành in ấn bổ ích 

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành in ấn bổ ích 

Để giao tiếp tốt trong lĩnh vực này, bạn học hãy tham khảo các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành in ấn dưới đây: 

Mẫu câu hỏi tiếng Anh chuyên ngành in ấn 

  • What are the key considerations when designing packaging for a product? (Các yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì cho một sản phẩm là gì ?)

  • How do you handle color matching when printing Pantone colors on different substrates? (Làm thế nào để xử lý việc phối màu khi in màu theo Pantone trên các loại vật liệu in khác nhau ?)

  • What is the difference between offset printing and digital printing? (Khác biệt giữa in Offset và in kỹ thuật số là gì ?)

  • How do you ensure color accuracy in the printing process? (Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác về màu sắc trong quá trình in ấn ?)

Mẫu câu trả lời tiếng Anh chuyên ngành in ấn 

  • We can maintain color accuracy through a combination of color calibration, proofing, and using standardized color profiles. We should regularly calibrate our equipment, proof our prints, and ensure that we follow industry-standard color profiles like SWOP or GRACoL to achieve consistent and accurate colors. (Chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác về màu sắc thông qua việc hiệu chỉnh màu sắc, tạo bản thử, và sử dụng các hồ sơ màu tiêu chuẩn. Chúng ta nên thường xuyên hiệu chỉnh thiết bị, tạo bản thử in, và đảm bảo tuân thủ các hồ sơ màu tiêu chuẩn của ngành như SWOP hoặc GRACoL để đạt được màu sắc đồng nhất và chính xác.)

  • Offset printing is a traditional method that uses plates and rollers to transfer ink onto paper. It's cost-effective for large print runs. For Digital printing, it doesn't require plates, making it quicker and more customizable. (In offset là một phương pháp truyền thống sử dụng các khuôn và trục lăn để truyền mực lên giấy. Nó phù hợp về chi phí cho việc in ấn hàng loạt lớn. Còn với In kỹ thuật số, nó không đòi hỏi sử dụng khuôn, làm cho nó nhanh chóng và dễ tùy chỉnh hơn.)

Thành thạo sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn khi làm việc, nhất là với đối tác nước ngoài. Với vốn từ vựng và mẫu câu phong phú, bạn có thể dễ dàng thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo tối ưu hóa quá trình làm việc.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

1.315 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentários


bottom of page