top of page
mynuong162

50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và thiện cảm

Sức khỏe vô cùng quan trọng, có sức khỏe là có tất cả. Chúng ta vẫn thường dùng những lời hỏi thăm “Hôm nay bạn có khỏe không?” trong những cuộc trò chuyện với người thân, bạn bè,... Hãy cùng khám phá 50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh chân thành nhất để giúp bạn truyền tải những thông điệp tích cực và ấm áp đến mọi người. 

Tổng hợp các lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cực hay 

Dưới đây là các lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh được chia thành từng nhóm tương ứng với từng đối tượng mà bạn muốn gửi gắm tình cảm của mình. Việc lựa chọn lời chúc phù hợp theo ngữ cảnh sẽ thể hiện sự tôn trọng, quan tâm và tình cảm của bạn đến đối phương. 

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến gia đình 

  • The happiest thing for me right now is to see each of our family members live healthy every day. (Điều hạnh phúc nhất với con bây giờ là nhìn thấy mỗi thành viên trong gia đình chúng ta sống mạnh khỏe mỗi ngày.)

  • Money can be earned, but parents’ health if lost will not be recovered. I hope dad and mom will always be happy and healthy to hang around with your children and grandchildren. (Tiền có thể kiếm nhưng sức khỏe của bố mẹ nếu mất đi sẽ không thể lấy lại được. Con hy vọng bố và mẹ sẽ luôn vui vẻ và khỏe mạnh để quây quần bên con cháu nhé.)

  • Don’t forget to have a good breakfast if you want to be healthy at work. Love you. (Đừng quên ăn sáng đầy đủ nếu con/ bố/ mẹ muốn có sức khỏe để làm việc nhé. Yêu con/ bố/ mẹ.)

  • I hope you always have lots of health to always be happy with your loved ones. (Con mong bố mẹ luôn có thật nhiều sức khỏe để luôn vui vẻ bên những người thân yêu.)

  • Please take care of your health to be with me for a long time. (Mẹ/ Bố hãy giữ gìn sức khỏe để bên con dài lâu nhé.) 

  • I hope you are always healthy to see me grow up with each passing day. (Con mong bố/ mẹ luôn khỏe mạnh để nhìn thấy con trưởng thành hơn qua từng ngày.)

  • Each passing year the thing that worries me the most is my father’s health. I hope you will always be healthy and happy. (Mỗi năm trôi qua điều con lo lắng nhất chính là sức khỏe của bố. Con hi vọng bố sẽ luôn mạnh khỏe và vui vẻ.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến bạn bè

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến bạn bè
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến bạn bè
  • Fortunately, I have a soulmate like you. Remember to stay healthy. (Thật may mắn khi tôi có một người tri kỷ như bạn. Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.)

  • I hope you will keep both healthy and successful. That is the key to happiness. (Tôi mong rằng bạn sẽ giữ vững hai thứ đó là sức khỏe và thành công. Đó chính là chìa khóa của sự hạnh phúc.)

  • See you all one day. Wish everyone a lot of health. (Hẹn gặp mọi người vào một ngày nào đó. Chúc mọi người có thật nhiều sức khỏe nhé.)

  • I wish nothing more than that our friendship will always be good and our friends will always be healthy. (Tôi không mong gì hơn là tình bạn của chúng ta sẽ luôn tốt đẹp và bạn bè luôn mạnh khỏe.)

  • I hope you have lots of health and success in your life. (Tôi hy vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và thành công trong cuộc sống.)

  • You are a good girl. Success and health will come to you. (Bạn là một cô gái tốt bụng. Thành công và sức khỏe sẽ đến với bạn.)

  • I will be very sad if you get sick. Don’t be too rude. (Tôi sẽ rất buồn nếu như bạn bị bệnh. Đừng quá lao lực nhé.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến đồng nghiệp 

  • To be successful you need a strong enough foundation. Please keep your health to progress to success. (Để có thành công thì bạn cần có một nền tảng sức khỏe đủ tốt. Hãy giữ gìn sức khỏe để tiến đến thành công nhé.)

  • You are the one with big dreams. I hope you have lots of health and get success soon. (Bạn là người có ước mơ lớn. Tôi hi vọng bạn có thật nhiều sức khỏe và sớm gặt hái được thành công.)

  • Don’t forget to take time for yourself. When you are healthy you will find that the job is not so hard at all. (Đừng quên dành thời gian cho bản thân nhé. Khi bạn có sức khỏe bạn sẽ thấy công việc không có gì là vất vả cả.)

  • You always do your job well. I hope you have a lot of health to be able to contribute to the company more. (Bạn luôn hoàn thành tốt công việc của mình. Tôi hi vọng bạn có thật nhiều sức khỏe để có thể cống hiến cho công ty được nhiều hơn nữa.)

  • Try to have a balance between work and life to ensure that you have good health. (Cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống để đảm bảo bản thân có một sức khỏe tốt nhé.)

  • To be able to get good job results, you need a body strong enough and alert to handle difficulties. (Để có thể có được kết quả công việc tốt thì bạn cần có một cơ thể đủ khỏe mạnh và tỉnh táo để xử lý những khó khăn.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến người yêu

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến người yêu
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay gửi đến người yêu
  • Good health helps me to have a good spirit to make everything better. Remember to take care of your health. Love you! (Sức khỏe tốt giúp em có tinh thần tốt để làm mọi thứ tốt hơn. Nhớ giữ gìn sức khỏe của mình nhé. Yêu em!)

  • Seeing you healthy and happy every day, I feel extremely happy. Take care of your health, everything else you can give me. (Nhìn em khỏe mạnh và vui vẻ mỗi ngày là anh cảm thấy vô cùng hạnh phúc rồi. Giữ gìn sức khỏe của mình, mọi thứ khác anh sẽ mang đến cho em.)

  • You are my source of life, so if you are healthy, you will be healthy. (Em là nguồn sống của anh nên em mạnh khỏe thì anh mới khỏe mạnh được.)

  • I hope my love will always be healthy and love me every day. (Anh hi vọng người yêu của anh sẽ luôn mạnh khỏe và yêu anh mỗi ngày.)

  • What I’m most worried about is your health. You are always busy and sometimes forget to take care of yourself. (Điều anh lo lắng nhất chính là sức khỏe của em. Em luôn bận rộn và đôi khi quên chăm sóc chính mình.)

  • A new healthy body can hold a healthy mind. A healthy soul can love the most fully. (Một cơ thể mạnh khỏe mới có thể chứa đựng một tâm hồn mạnh khỏe. Một tâm hồn mạnh khỏe mới có thể yêu một cách trọn vẹn nhất.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cổ vũ người bệnh 

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cổ vũ người bệnh 
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cổ vũ người bệnh 

Khi muốn cổ vũ, tiếp thêm động lực và tinh thần đến người bệnh, bạn học có thể tham khảo và sử dụng một số lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh sau: 

  • Wish you a healthy recovery. May you soon get back to the best of your health. Take care. Get well soon. (Mình chúc cậu phục hồi sức khỏe, sớm lấy lại sức lực tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng khỏe mạnh nha.)

  • May you get well soon and we can go back to the fun times. Take care. (Chúc cậu sớm bình phục để chúng ta lại được vui vẻ bên nhau. Giữ gìn nhé!)

  • I wish you a healthy recovery. May you soon get back to the best of your health. Take care. Get well soon. (Mình chúc cậu phục hồi sức khỏe, sớm lấy lại sức lực tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng khỏe mạnh nha.)

  • Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well soon and stay healthy (Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha.)

  • We all prayed that she would soon recover. (Tất cả chúng tôi đều cầu nguyện cho cô ấy mau bình phục.)

  • Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well soon and stay healthy. (Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha.)

  • Having fun and enjoying happiness is not the same without you. Wishing you a speedy and full recovery from your illness. (Không có cậu, dù vui chơi và tận hưởng đều không vui. Chúc cậu mau khỏi bệnh và bình phục nhé.)

  • Wishing you a speedy recovery dear friend. I pray to God that you feel better through each passing day. Hope you resume your normal life soon. (Bạn thân yêu, chúc bạn mau chóng bình phục. Tớ luôn cầu Chúa để cho bạn cảm thấy khỏe hơn mỗi ngày. Hy vọng bạn nhanh chóng trở lại với cuộc sống thường ngày nhé.)

Một số lời chúc sức khỏe trong tiếng Anh ý nghĩa

  • Don’t spend all your health in search of wealth. (Đừng bao dùng hết sức khỏe của bạn chỉ để đổi lấy đồng tiền.)

  • A healthy outside starts from the inside. (Vẻ đẹp bên ngoài bắt nguồn từ sức khỏe bên trong.)

  • Health is not valued till sickness comes. (Đối với mọi người thì sức khỏe chỉ có giá trị khi bệnh tật kéo đến.)

  • Health is a matter of choice, not a mystery of chance. (Sức khỏe là lựa chọn, không phải điều bí ẩn của sự ngẫu nhiên.)

  • He who has health, has hope; and he who has hope, has everything. (Người có sức khỏe, có hy vọng; và người có hy vọng, có tất cả mọi thứ.)

  • Good health is not something we can buy. However, it can be an extremely valuable savings account. (Sức khỏe không phải là thứ chúng ta có thể mua. Tuy nhiên, nó có thể là một tài khoản tiết kiệm cực kỳ giá trị.)

  • Good health and good sense are two of life’s greatest blessings. (Sức khỏe tốt và trí tuệ minh mẫn là hai điều hạnh phúc nhất của cuộc đời.)

  • It is health that is real wealth and not pieces of gold and silver. (Chính sức khỏe mới là sự giàu có thực sự, không phải vàng và bạc.)

  • It is only when the rich are sick that they fully feel the impotence of wealth. (Chỉ khi người giàu ốm họ mới thực hiểu sự bất lực của giàu sang.)

  • The first wealth is health. (Tài sản đầu tiên là sức khỏe.)

Một số cách gửi lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Một số cách gửi lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Một số cách gửi lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Bên cạnh những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh chân thành, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn học các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe lịch sự và tạo thiện cảm cho người nhận. 

Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh 

  • How are you? (Bạn khỏe không?)

  • How have you been keeping? (Bạn vẫn khỏe chứ?)

  • How have you been lately? (Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?)

  • How are you feeling? (Sức khỏe bạn thế nào?)

  • In good shape, are you? (Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?)

  • How are you getting on? (Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?)

  • How are you getting along? (Vẫn đâu vào đấy chứ?)

  • How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)

  • I trust you’re keeping well? (Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?)

  • Are you feeling alright today?  (Hôm nay bạn có khoẻ không?)

Khi bạn cảm thấy đối phương không khỏe, bạn có thể gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến họ bằng một số mẫu câu tiếng Anh sau: 

  • What’s the matter with you? (Bạn bị sao thế?)

  • Are you not feeling well? (Bạn cảm thấy không khỏe hả?)

  • What seems to be the matter? (Hình như bạn không được khỏe phải không?)

  •  I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? (Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?)

  • Are you all right? (Bạn ổn chứ?)

Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Trong tình trạng sức khỏe tốt 

  • Very well, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?)

  • Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. (Cảm ơn anh bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây.)

  • Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn.)

  • Couldn’t be better. (Không thể tốt hơn được/ rất tốt.)

  • I’ve never felt better. (Khỏe hơn bao giờ hết.)

  • In the best of health. (Cực khỏe.)

  • Full of beans. (Tràn trề sinh lực.)

  • Can’t complain! (Không phải phàn nàn gì.)

  • I’m doing great, thanks. (Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.)

Trong tình trạng sức khỏe bình thường

  • Same old same old. (Mọi thứ vẫn vậy.)

  • So – so, thanks. (Tàm tạm, cám ơn.)

  • Fair to middling. (Kha khá.)

  • Still alive and kicking. (Cũng ổn/ Bình thường.)

  • Not (so/ too) bad. (Không tồi lắm.)

  • Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường.)

  • Quite fine. Thank you. (Khá ổn. Cảm ơn bạn.)

  • Nothing much. (Không có gì nhiều.)

Trong tình trạng sức khỏe không tốt

  • It’s been terrible. (Dạo này tình hình tệ lắm.)

  • It’s not getting any better. (Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.)

  • Couldn’t be worse. (Không thể tệ hơn.)

  • Everything’s not okay. (Mọi thứ không hề ổn.)

Hãy sử dụng các lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ý nghĩa được chia sẻ tại bài viết trên để mang lại niềm vui và sự tích cực gửi đến mọi người, đặc biệt là bạn bè quốc tế. Chúc bạn và những người yêu thương luôn mạnh khỏe và tràn đầy hạnh phúc!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

105 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentários


bottom of page