top of page
mynuong162

Sưu tầm lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn

Tốt nghiệp là một sự kiện đặc biệt trong cuộc đời mỗi người. Đây là cột mốc đánh dấu hành trình học tập đầy cố gắng và kiên trì đồng thời khởi đầu cho tương lai phía trước. Vào dịp quan trọng này, đừng quên gửi gắm tình cảm đến những người yêu thương xung quanh bằng các lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn tại bài viết dưới đây.

Một số lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn

Nhờ sự nỗ lực học tập không ngừng đã gặt hái quả ngọt như ngày hôm nay. Hãy chia sẻ và bày tỏ niềm tự hào với một số lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn sau đây: 

  • Congrats on your graduation! You did it! (Chúc mừng tốt nghiệp! Bạn đã làm được!)

  • Well done! The best is yet to come. (Làm tốt lắm! Những thứ tốt đẹp nhất vẫn đang chờ đón bạn đó.)

  • Congrats on your success! You deserve it. (Chúc mừng thành công của bạn! Bạn xứng đáng với điều đó.)

  • Well done! So proud of your achievement. (Làm tốt lắm! Rất tự hào về thành tựu của bạn.)

  • Congratulations! The future is yours. (Chúc mừng! Tương lai là của bạn.)

  • You made it! Congrats, grad! (Bạn đã làm được! Chúc mừng, tân cử nhân!)

  • Congrats! Your hard work paid off. (Chúc mừng! Sự nỗ lực chăm chỉ của bạn đã được đền đáp.)

  • So happy for you! Congrats on graduating. (Rất vui cho bạn! Chúc mừng tốt nghiệp.)

  • Cheers to your graduation and bright future. (Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng của bạn.)

  • Hats off to you! Well done. (Nể phục bạn! Làm tốt lắm.)

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến bạn bè

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến bạn bè
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến bạn bè

Dưới đây bao gồm các lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn gửi đến bạn bè cho bạn bè tham khảo: 

  • Congratulations on your graduation! Your hard work has finally paid off. (Chúc mừng bạn tốt nghiệp! Sự cố gắng của bạn cuối cùng đã được đền đáp.)

  • Well done, my friend! You deserve all the success that comes your way. (Làm tốt lắm, bạn của tôi! Bạn xứng đáng với mọi thành công sắp tới.)

  • You've worked so hard for this moment. Congratulations on your graduation! (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ cho khoảnh khắc này. Chúc mừng bạn tốt nghiệp!)

  • Here's to your achievements and a bright future. Well done! (Chúc mừng những thành tựu của bạn và một tương lai tươi sáng. Làm tốt lắm!)

  • Cheers to your graduation and the bright future ahead of you! (Chúc mừng tốt nghiệp và tương lai tươi sáng đang chờ đón bạn!)

  • You did it! I am looking forward to seeing where life takes you next. (Bạn đã làm được rồi! Mình rất mong chờ xem cuộc sống sẽ đưa bạn đến đâu tiếp theo.)

  • I'm so proud of you for graduating! Here's to new adventures and endless possibilities. (Mình rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp! Chúc mừng cho những cuộc phiêu lưu mới và vô vàn cơ hội.)

  • Congratulations on achieving this milestone! The best is yet to come. (Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc này! Những thứ tốt đẹp nhất vẫn đang chờ đón bạn phía trước.)

  • Hats off to you, my friend! Your perseverance has paid off. (Nể phục bạn lắm, bạn của tôi! Sự kiên trì của bạn đã được đền đáp.)

  • I'm so excited for you! Wishing you success in everything you do. (Mình rất vui mừng cho bạn! Chúc bạn thành công trong mọi điều bạn làm.)

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến người yêu

  • Congratulations, my love! Your dedication inspires me every day.

  • (Chúc mừng em/anh, tình yêu của anh/em! Sự tận tâm của em/anh truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày.)

  • I'm so proud of you, sweetheart. You have achieved so much.

  • (Anh/Em rất tự hào về em/anh, em yêu/anh yêu. Em/Anh đã đạt được rất nhiều điều.)

  • You've worked so hard, and now it's time to celebrate your success. Congratulations!

  • (Em/Anh đã làm việc rất chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng thành công của em/anh. Chúc mừng em/anh!)

  • I always knew you could do it. Congratulations on your graduation, my dear.

  • (Anh/Em luôn biết rằng em/anh có thể làm được. Chúc mừng em/anh tốt nghiệp, em yêu/anh yêu.)

  • Your success is a testament to your determination. Well done, my love!

  • (Thành công của em/anh là minh chứng cho sự quyết tâm của em/anh. Làm tốt lắm, tình yêu của anh/em!)

  • I'm so happy for you, darling. Your amazing journey is just getting started.

  • (Anh/Em rất hạnh phúc cho em/anh, em yêu/anh yêu. Hành trình tuyệt vời của em/anh chỉ mới khởi đầu thôi.)

  • You've achieved your dreams, and I'm so proud to be by your side. Congratulations!

  • (Em/Anh đã đạt được ước mơ của mình, và anh/em rất tự hào khi được bên cạnh em/anh. Chúc mừng em/anh!)

  • You deserve all the happiness in the world. Congratulations on your graduation, my love.

  • (Em/Anh xứng đáng với tất cả hạnh phúc trên thế giới. Chúc mừng em tốt nghiệp, tình yêu của anh/em.)

  • Watching you achieve this has been incredible. Congratulations, my sweetheart.

  • (Chứng kiến em/anh đạt được điều này thật tuyệt vời. Chúc mừng em/anh, tình yêu của anh/em.)

  • I'm so excited for our future together. Congratulations on your graduation!

  • (Anh/Em rất hào hứng về tương lai của chúng ta. Chúc mừng em/anh tốt nghiệp!)

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến anh, chị, em

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến anh, chị, em
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến anh, chị, em

Để chia sẻ khoảnh khắc tuyệt vời cùng anh, chị, em bạn học có thể dùng một trong các lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn sau: 

  • I'm so proud to call you my sibling. Congratulations on this amazing achievement! (Em rất tự hào khi gọi anh là anh trai của em. Chúc mừng thành tựu tuyệt vời này!)

  • You've accomplished so much, and I can't wait to see what's next. Congratulations! (Anh đã đạt được rất nhiều, và em rất mong chờ xem điều gì sẽ đến tiếp theo. Chúc mừng anh!)

  • Congratulations, sis! Your hard work has truly paid off. (Chúc mừng chị! Sự cố gắng của chị thực sự đã được đền đáp.)

  • Well done, sibling! You've achieved something incredible. (Làm tốt lắm, anh/ chị/ em họ ! Anh/ Chị/ Em đã đạt được điều gì đó thật tuyệt vời.)

  • I'm so proud of all you've achieved. Congratulations on your graduation! (Em rất tự hào về tất cả những gì anh đã đạt được. Chúc mừng anh tốt nghiệp!)

  • Congrats on your graduation! You're going to do great things. (Chúc mừng tốt nghiệp! Em sẽ làm được những điều tuyệt vời.)

  • You've always been an inspiration to me. Congratulations on your graduation! (Chị luôn là nguồn cảm hứng cho em. Chúc mừng chị tốt nghiệp!)

  • I'm so happy for you, bro. Your future is bright. (Em rất hạnh phúc cho anh, anh trai. Tương lai của anh rất tươi sáng.)

  • Congratulations on your graduation, sis! I'm so proud of you. (Chúc mừng chị tốt nghiệp! Em rất tự hào về chị.)

  • Well done, bro! Your hard work has finally paid off. (Làm tốt lắm, anh trai! Sự cố gắng của anh cuối cùng đã được đền đáp.)

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến chính mình

Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến chính mình
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh gửi đến chính mình

Đừng quên bản thân mình bạn nhé! Đừng quên cảm ơn chính bản thân mình vì hành trình cố gắng hết mình, hãy gửi đến chính mình lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn sau đây: 

  • I did it! Congratulations to me on my graduation. (Tôi đã làm được! Chúc mừng tôi tốt nghiệp.)

  • I'm proud of my achievements. This is just the beginning. (Tôi tự hào về những thành tựu của mình. Đây chỉ là sự khởi đầu.)

  • I'm excited for the future. Congratulations to me on my graduation. (Tôi rất hào hứng về tương lai. Chúc mừng tôi tốt nghiệp.)

  • I proved to myself that I can achieve anything I set my mind to. Congratulations! (Tôi đã chứng minh rằng tôi có thể đạt được bất cứ điều gì tôi đặt ra. Chúc mừng!)

  • I did it! Here's to my perseverance and hard work. Congratulations to me! (Tôi đã làm được! Chúc mừng sự kiên trì và chăm chỉ của tôi. Chúc mừng tôi!)

  • Cheers to my hard work and dedication. Congratulations to me! (Chúc mừng sự chăm chỉ và tận tâm của tôi. Chúc mừng tôi!)

  • I have finally graduated! Here's to my future success. (Tôi đã tốt nghiệp! Chúc mừng thành công trong tương lai của tôi.)

  • I achieved my goal. I'm so proud of myself. Congratulations! (Tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Tôi rất tự hào về bản thân. Chúc mừng!)

  • It's been a challenging journey, but I made it. Congratulations to me! (Đây là một hành trình đầy thử thách, nhưng tôi đã làm được. Chúc mừng tôi!)

  • I worked hard, and now it's time to celebrate my success. (Tôi đã làm việc chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng thành công của mình.)

Hy vọng qua tuyển tập những lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn được Tiếng Anh Nghe Nói tuyển chọn và tổng hợp tại bài viết trên sẽ giúp bạn có nguồn tham khảo và gửi đến những người yêu thương và chính mình tại sự kiện quan trọng này nhé!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh


Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentarios


bottom of page