top of page
mynuong162

Tuyển tập 50+ câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Khi học một ngôn ngữ mới, khám phá kho tàng mẫu câu hay sẽ rất hữu ích cho bạn học tiếp thu ngôn ngữ ấy một cách nhanh chóng hơn. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn học kho tàng những câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất mọi thời đại phục vụ cho việc học tập hoặc là nguồn status hay slogan cho cuộc sống. 

Châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống ngắn gọn

Dưới đây là một số câu châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống xúc tích và giàu ý nghĩa: 

1. "Don’t cry because it’s over, smile because it happened." – Dr. Seuss

(Hãy đừng khóc khi điều đó kết thúc, hãy mỉm cười vì nó đã xảy ra.)

2. "You only live once, but if you do it right, once is enough." – Mae West

(Bạn chỉ được sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng thì chỉ một lần là đủ.)

3. "Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it." – Dennis P. Kimbro

(Cuộc sống chỉ là 10% những gì xảy ra với ta và 90% là cách mà chúng ta phản ứng lại với nó.)

4. "Good friends, good books, and a sleepy conscience: this is the ideal life." – Mark Twain

(Những người bạn tốt, Cuốn sách hay và một lương tâm thư thái: đó chính là cuộc sống lý tưởng.)

5. "Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions." – Dalai Lama

(Hạnh phúc không phải là thứ có sẵn. Nó đến từ những hành động của bạn.)

6. "In the end, we only regret the chances we didn’t take." – Lewis Carroll

(Cuối cùng, chúng ta chỉ hối tiếc về Cơ hội mà chúng ta đã không nắm bắt.)

7. "The only way to do great work is to love what you do." – Steve Jobs

(Cách duy nhất để làm việc vĩ đại là yêu thích công việc bạn làm.)

8. "Life is either a daring adventure or nothing at all." – Helen Keller

(Cuộc sống hoặc là một cuộc phiêu lưu táo bạo, hoặc là chẳng là gì cả.)

Châm ngôn tiếng Anh hay và có yếu tố hài hước 

Phần tiếp theo sẽ gửi đến bạn học những câu châm ngôn tiếng Anh hay kèm theo yếu tố hài hước truyền nguồn năng lượng tích cực cho mọi người: 

1. "I am on a seafood diet. I see food, and I eat it." - Unknown

(Tôi đang theo chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

2. "Age is of no importance unless you’re a cheese." - Billie Burke

(Tuổi tác không quan trọng, trừ khi bạn là một miếng phô mai.)

3. "If you think nobody cares if you’re alive, try missing a couple of car payments." - Earl Wilson

(Nếu bạn nghĩ không ai quan tâm bạn có sống hay không, hãy thử bỏ lỡ vài kỳ trả nợ xe hơi.)

4. "Life is short. Smile while you still have teeth." - Unknown

(Cuộc sống ngắn ngủi. Hãy mỉm cười khi bạn vẫn còn răng.)

5. "The best way to teach your kids about taxes is by eating 30 percent of their ice cream." - Conan O'Brien

(Cách tốt nhất để dạy con bạn về thuế là ăn mất 30 phần trăm cây kem của chúng.)

6. "Always borrow money from a pessimist. He won’t expect it back." - Oscar Wilde

(Luôn vay tiền từ người bi quan. Họ sẽ không mong đợi bạn trả lại.)

Châm ngôn tiếng Anh hay nói về nụ cười

Châm ngôn tiếng Anh hay nói về nụ cười

1. "A warm smile is the universal language of kindness." – William Arthur Ward

(Nụ cười ấm áp là ngôn ngữ toàn cầu của lòng tốt.)

2. "Life is short. Smile while you still have teeth." – Unknown

(Cuộc sống ngắn ngủi. Hãy mỉm cười khi bạn vẫn còn răng.)

3. "Smile, it is the key that fits the lock of everybody’s heart." – Anthony J. D'Angelo

(Mỉm cười, đó là chìa khóa vừa vặn với ổ khóa của trái tim mọi người.)

4. "A smile is a curve that sets everything straight." – Phyllis Diller

(Nụ cười là đường cong có thể làm thẳng mọi thứ.)

5. "Smile at strangers and you just might change a life." – Steve Maraboli

(Mỉm cười với người lạ và bạn có thể thay đổi một cuộc đời.)

6. "Wear a smile and have friends; wear a scowl and have wrinkles." – George Eliot

(Mặc nụ cười và bạn sẽ có bạn bè; mặc vẻ mặt cau có và bạn sẽ có nếp nhăn.)

7. "Smile, it’s free therapy." – Douglas Horton

(Mỉm cười, đó là liệu pháp miễn phí.)

Châm ngôn tiếng Anh hay nói về gia đình 

Châm ngôn tiếng Anh hay nói về gia đình 

Gia đình là điều thiêng liêng của mỗi người, hãy khám phá các câu châm ngôn tiếng Anh hay về gia đình tại phần sau: 

1. "Family is not an important thing. It’s everything." – Michael J. Fox

(Gia đình không phải là một thứ quan trọng. Nó là mọi thứ.)

2. "The love of a family is life’s greatest blessing." – Unknown

(Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc sống.)

3. "In family life, love is the oil that eases friction." – Friedrich Nietzsche

(Trong cuộc sống gia đình, tình yêu chính là dầu làm dịu mọi xung đột.)

4. "Family means no one gets left behind or forgotten." – David Ogden Stiers

(Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau hay bị quên lãng.)

5. "To us, family means putting your arms around each other and being there." – Barbara Bush

(Đối với chúng tôi, gia đình có nghĩa là ôm lấy nhau và luôn ở bên cạnh.)

6. "Families are like branches on a tree. We grow in different directions, yet our roots remain as one." – Unknown

(Gia đình giống như các cành trên một cây. Chúng ta phát triển theo những hướng khác nhau, nhưng rễ của chúng ta vẫn là một.)

Châm ngôn tiếng Anh hay thể hiện sự thành công

1. "Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful." – Albert Schweitzer

(Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích những gì bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

2. "Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world." – Roy T. Bennett

(Thành công không phải là bạn đã leo cao đến đâu, mà là bạn tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới như thế nào.)

3. "Success is not in what you have, but who you are." – Bo Bennett

(Thành công không nằm ở những gì bạn có, mà nằm ở con người bạn là.)

4. "The road to success and the road to failure are almost exactly the same." – Colin R. Davis

(Con đường dẫn đến thành công và con đường dẫn đến thất bại gần như hoàn toàn giống nhau.)

5. "Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm." – Winston Churchill

(Thành công là việc lảo đảo từ thất bại này sang thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt huyết.)

6. "Success is not final; failure is not fatal: It is the courage to continue that counts." – Winston Churchill

(Thành công không phải là điểm cuối; thất bại không phải là điều chết người: Điều quan trọng là sự can đảm để tiếp tục.)

Châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Khi thể hiện ý nghĩa về tình yêu ta có thể sưu tầm một số câu châm ngôn tiếng Anh hay dưới đây: 

1. "Love is not about how much you say 'I love you', but how much you prove that it's true." - Unknown

(Tình yêu không phải về việc bạn nói 'Anh yêu em' bao nhiêu lần, mà là bạn chứng minh điều đó bao nhiêu lần.)

2. "The best thing to hold onto in life is each other." – Audrey Hepburn

(Điều tốt nhất để giữ lấy trong cuộc sống là lẫn nhau.)

3. "Love doesn't make the world go round. Love is what makes the ride worthwhile." – Franklin P. Jones

(Tình yêu không khiến thế giới quay tròn. Tình yêu là thứ khiến cuộc hành trình trở nên đáng giá.)

4. "To love and be loved is to feel the sun from both sides." – David Viscott

(Yêu và được yêu là cảm nhận ánh mặt trời từ cả hai phía.)

5. "Love is composed of a single soul inhabiting two bodies." – Aristotle

(Tình yêu được tạo thành từ một linh hồn cư trú trong hai cơ thể.)

6. "We love it because it’s the only true adventure." – Nikki Giovanni

(Chúng ta yêu vì đó là cuộc phiêu lưu duy nhất có thật.)

7. "Love is when you meet someone who tells you something new about yourself." – Andre Breton

(Tình yêu là khi bạn gặp một người mà họ có thể cho bạn biết điều gì đó mới mẻ về bản thân bạn.)

Châm ngôn tiếng Anh hay nói về tình bạn

Châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Dưới đây là một số câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa để nói về tình bạn: 

1. "Friendship is born at that moment when one person says to another, 'What! You too? I thought I was the only one.'" – C.S. Lewis

(Tình bạn được sinh ra trong khoảnh khắc một người nói với người kia, 'Gì cơ! Bạn cũng vậy à? Tôi tưởng chỉ mình tôi thế.')

2. "A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out." – Walter Winchell

(Một người bạn thực sự là người bước vào khi cả thế giới còn lại bước ra.)

3. "Friendship is the only cement that will ever hold the world together." – Woodrow Wilson

(Tình bạn là loại keo duy nhất có thể gắn kết thế giới lại với nhau.)

4. "A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are." – Unknown

(Bạn bè là những người hiểu quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn và chấp nhận con người thực của bạn.)

5. "Good friends are like stars. You don’t always see them, but you know they’re always there." – Unknown

(Bạn tốt giống như những vì sao. Bạn không luôn nhìn thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.)

6. "Friendship is not about who you’ve known the longest. It’s about who walked into your life, said 'I’m here for you,' and proved it." – Unknown

(Tình bạn không phải về người bạn biết lâu nhất. Nó về người bước vào cuộc đời bạn, nói 'Tôi ở đây vì bạn,' và chứng minh điều đó.)

7. "Friends are the family we choose for ourselves." – Edna Buchanan

(Bạn bè là gia đình mà chúng ta tự lựa chọn cho mình.)

Châm ngôn tiếng Anh hay giúp truyền cảm hứng 

Châm ngôn tiếng Anh hay giúp truyền cảm hứng 

Trong hành trình theo đuổi ước mơ tương lai, hãy tiếp thêm động lực từ các câu châm ngôn tiếng Anh mang đến niềm cảm hứng cho bạn học tiếp tục nỗ lực và không dễ dàng bỏ cuộc. 

1. "The only way to do great work is to love what you do." – Steve Jobs

(Cách duy nhất để làm việc vĩ đại là yêu thích công việc bạn làm.)

2. "The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it." – Unknown

(Bạn càng làm việc chăm chỉ cho điều gì, bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn khi đạt được nó.)

3. "Believe you can and you’re halfway there." – Theodore Roosevelt

(Tin rằng bạn có thể và bạn đã đến được nửa chặng đường.)

4. "Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts." – Winston Churchill

(Thành công không phải là điểm cuối, thất bại không phải là điều chết người: Điều quan trọng là sự can đảm để tiếp tục.)

5. "Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life." – Steve Jobs

(Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

6. "The only limit to our realization of tomorrow is our doubts of today." – Franklin D. Roosevelt

(Ranh giới duy nhất đối với việc hiện thực hóa ngày mai chính là sự nghi ngờ của chúng ta hôm nay.)

7. "It does not matter how slowly you go as long as you do not stop." – Confucius

(Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào miễn là bạn không dừng lại.)

Châm ngôn tiếng Anh hay từ người nổi tiếng

Dưới đây là một số câu châm ngôn tiếng Anh hay đến từ những người nổi tiếng rất bổ ích cho bạn học: 

1. "The only impossible journey is the one you never begin." – Tony Robbins, diễn giả truyền cảm hứng

(Hành trình duy nhất không thể là hành trình bạn không bao giờ bắt đầu.)

2. "Be yourself; everyone else is already taken." – Oscar Wilde, nhà văn

(Hãy là chính mình; mọi người khác đã là chính họ rồi.)

3. "To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all." – Oscar Wilde, nhà văn

(Sống thực sự là điều hiếm có nhất trên đời. Hầu hết mọi người chỉ tồn tại, đó là tất cả.)

4. "I have not failed. I've just found 10,000 ways that won't work." – Thomas Edison, nhà phát minh

(Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm ra 10,000 cách không hiệu quả.)

5. "In three words I can sum up everything I've learned about life: it goes on." – Robert Frost, nhà thơ

(Trong ba từ tôi có thể tóm tắt tất cả những gì tôi đã học về cuộc sống: nó tiếp tục.)

6. "Art is the lie that enables us to realize the truth." – Pablo Picasso, họa sĩ

(Nghệ thuật là lời nói dối giúp chúng ta nhận ra sự thật.)

7. "Life is what happens when you're busy making other plans." – John Lennon, nhạc sĩ

(Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn bận rộn lên kế hoạch cho những việc khác.)

Châm ngôn tiếng Anh hay thể hiện lòng biết ơn

1. "Gratitude turns what we have into enough." – Ẩn danh

(Lòng biết ơn biến những gì chúng ta có thành đủ đầy.)

2. "Gratitude is not only the greatest of virtues, but the parent of all others." – Cicero

(Biết ơn không chỉ là đức hạnh lớn nhất, mà còn là nguồn gốc của tất cả các đức hạnh khác.)

3. "The more grateful I am, the more beauty I see." – Mary Davis

(Tôi càng biết ơn, tôi càng nhìn thấy nhiều vẻ đẹp.)

4. "Gratitude can transform common days into thanksgivings, turn routine jobs into joy, and change ordinary opportunities into blessings." – William Arthur Ward

(Biết ơn có thể biến những ngày bình thường thành ngày lễ tạ ơn, biến công việc hàng ngày thành niềm vui, và biến cơ hội bình thường thành phước lành.)

5. "Gratitude is the healthiest of all human emotions. The more you express gratitude for what you have, the more likely you will have even more to express gratitude for." – Zig Ziglar

(Biết ơn là cảm xúc lành mạnh nhất của con người. Bạn càng bày tỏ lòng biết ơn cho những gì bạn có, bạn càng có khả năng sẽ có thêm nhiều thứ để biết ơn.)

6. "Silent gratitude isn’t very much to anyone." – Gertrude Stein

(Lòng biết ơn không lời không có nhiều ý nghĩa với bất kỳ ai.)

7. "Gratitude is the fairest blossom which springs from the soul." – Henry Ward Beecher

(Biết ơn là bông hoa đẹp nhất mọc lên từ tâm hồn.)

Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bài học bổ ích cũng như tiếp thêm nguồn cảm hứng với các câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Lưu lại bài học ngay bạn nhé!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh



52 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentarios

No se pudieron cargar los comentarios
Parece que hubo un problema técnico. Intenta volver a conectarte o actualiza la página.
bottom of page