Ước mơ là mục đích mà mỗi người chúng ta phấn đấu để đạt được trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng sưu tầm những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh truyền nguồn động lực cho chúng ta kiên trì theo đuổi hoài bão của mình.
Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Ước mơ là mục tiêu và động lực thúc đẩy mỗi người tiến về phía trước. Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh ý nghĩa sau đây sẽ khơi lại ngọn lửa đam mê cho mỗi chúng ta:
Before giving up, remember the reason you started. Before coming back, remember the reason you gave up.
Dịch nghĩa: Trước khi bỏ cuộc hãy nhớ đến lý do khiến bạn bắt đầu. Trước khi quay lại hãy nhớ lại lý do bạn từ bỏ.
“There will always be dreams grander or humbler than your own, but there will never be a dream exactly like your own … for you are unique and more wondrous than you know!” – Linda Staten.
Dịch nghĩa: Sẽ luôn có những giấc mơ vĩ đại hơn hoặc khiêm tốn hơn giấc mơ của bạn, nhưng sẽ không bao giờ có giấc mơ giống hệt giấc mơ của bạn … vì bạn là duy nhất và kỳ diệu hơn những gì bạn biết!
“Dreams are like stars … you may never touch them, but if you follow them they will lead you to your destiny.” – Samuel Johnson.
Dịch nghĩa: Những giấc mơ giống như những ngôi sao … bạn có thể không bao giờ chạm tới chúng, nhưng nếu bạn theo đuổi chúng, chúng sẽ dẫn bạn đến định mệnh của mình.
Don’t count what you lost, cherish what you have and plan what to gain because the past never returns but the future may fulfill the loss.
Dịch nghĩa: Đừng đong đếm những gì bạn đã mất, hãy trân trọng những gì bạn có và lên kế hoạch cho những gì sẽ đạt được vì quá khứ không bao giờ quay trở lại nhưng tương lai có thể bù đắp cho sự mất mát.
“Do not lose hold of your dreams or aspirations. For if you do, you may still exist but you have ceased to live.” – Henry David Thoreau.
Dịch nghĩa: Đừng đánh mất ước mơ và khát vọng của bạn. Vì nếu làm thế, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã không còn sống nữa.
A dream is akin to a bird that anticipates the dawn and cautiously begins to sing even while darkness still surrounds it.
Dịch nghĩa: Giấc mơ giống như một con chim báo trước bình minh và thận trọng cất tiếng hót ngay cả khi bóng tối vẫn bao quanh nó.
“Life is full of beauty. Notice it. Notice the bumble bee, the small child and the smiling faces. Smell the rain, and feel the wind. Live your life to the fullest potential and fight for your dream.” – Ashley Smith.
Dịch nghĩa: Cuộc sống đầy những điều tốt đẹp. Để ý nó. Hãy chú ý đến chú ong nghệ, đứa trẻ và những khuôn mặt tươi cười. Ngửi mùi mưa và cảm nhận gió. Hãy sống hết mình và chiến đấu vì ước mơ của mình.
All our dreams can come true if we have the courage to pursue them.
Dịch nghĩa: Tất cả những giấc mơ của chúng ta đều có thể trở thành hiện thực nếu chúng ta có đủ can đảm để theo đuổi chúng.
Life without dreams is like a bird with a broken wing – it can’t fly.
Dịch nghĩa: Cuộc sống không có ước mơ giống như một chú chim bị gãy cánh – nó không thể bay được.
Don’t let others hijack your dreams. Be captain of your own ship and master of your own destiny.
Dịch nghĩa: Đừng để người khác cướp đi ước mơ của bạn. Hãy là thuyền trưởng con tàu của riêng bạn và làm chủ vận mệnh của chính bạn.
If you can dream it, you can do it.
Dịch nghĩa: Nếu bạn dám ước mơ, bạn sẽ có thể thực hiện được nó.
Life is like a train on rails. Can only go forward, right or left, can’t turn around!
Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như một chuyến tàu trên đường ray. Chỉ có thể tiến lên, rẽ phải hoặc trái mà không thể quay lại!
Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh tiếp sức mạnh
Thông điệp tích cực qua những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh có thể giúp bạn khơi lại ngọn lửa đam mê và củng cố niềm tin rằng dù có khó khăn, nếu kiên trì, mọi ước mơ đều có thể trở thành hiện thực:
“It’s not about ideas. It’s about making ideas happen.” – Scott Belsky.
Dịch nghĩa: Điều quan trọng không phải là ý tưởng. Mà là biến các ý tưởng thành hiện thực.
“There are no real successes without rejection. The more rejection you get, the better you are, the more you learned, the closer you are to your outcome.” – Anthony Robbins.
Dịch nghĩa: Không có thành công nào mà không bị từ chối. Bạn càng bị từ chối nhiều thì bạn càng giỏi, bạn càng học được nhiều, bạn càng tiến gần đến kết quả của mình.
“It’s how you deal with failure that determines how you achieve success.” – David Feherty.
Dịch nghĩa: Cách bạn đối mặt với thất bại sẽ quyết định cách bạn đạt được thành công.
“Winners make it happen; losers let it happen.” – Abraham Lincoln.
Dịch nghĩa: Người chiến thắng khiến điều đó xảy ra; kẻ thua cuộc hãy để nó xảy ra.
“If you have made mistakes, even serious ones, there is always another chance for you. What we call failure is not falling down, but staying down.” – Mary Crowley.
Dịch nghĩa: Nếu bạn phạm sai lầm, thậm chí là sai lầm nghiêm trọng, luôn có một cơ hội khác dành cho bạn. Cái mà chúng ta gọi là thất bại không phải là vấp ngã mà là ở lại.
“Success always comes to those who dare to act and seldom comes close to those who are too cowardly to take the consequences.” – Jawaharlal Nehru.
Dịch nghĩa: Thành công luôn đến với những người dám hành động và hiếm khi đến gần những người quá hèn nhát không dám nhận lấy hậu quả.
Concentrate all your thoughts upon the work at hand. The sun’s rays do not burn until brought to a focus.
Dịch nghĩa: Hãy tập trung mọi suy nghĩ của bạn vào công việc trước mắt. Tia nắng của thành công chỉ bừng cháy cho đến khi bạn tập trung vào nó.
“When one door closes, another opens. But we often look so regretfully upon the closed door that we don’t see the one that has opened for us.” – Alexander Graham Bell.
Dịch nghĩa: Khi một cánh cửa đóng lại thì cái khác mở ra. Nhưng chúng ta thường nhìn cánh cửa đã đóng đầy tiếc nuối đến nỗi chúng ta không nhìn thấy cánh cửa khác đã mở ra cho chúng ta.
“If you want something you’ve never had, you must be willing to do something you’ve never done.” – Thomas Jefferson.
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn có thứ bạn chưa từng có thì bạn phải sẵn sàng làm điều bạn chưa từng làm.
“Many people dream of success. Success can only be achieved through repeated failure and introspection. In fact, success represents the 1% of your work that results from 99% that is called failure.” – Soichiro Honda.
Dịch nghĩa: Nhiều người mơ ước thành công. Thành công chỉ có thể đạt được thông qua thất bại lặp đi lặp lại và sự xem xét nội tâm. Trên thực tế, thành công đại diện cho 1% công việc của bạn là kết quả của 99% được gọi là thất bại.
“The drops of rain make a hole in the stone not by violence but by oft falling.” – Lucretius.
Dịch nghĩa: Những giọt mưa tạo thành một lỗ trên đá không phải bằng bạo lực mà bằng cách rơi thường xuyên.
“When the world says, “Give up”, Hope whispers, “Try it one more time”.
Dịch nghĩa: “Khi thế giới nói: “Hãy từ bỏ”, hy vọng sẽ thì thầm với bạn: “Hãy thử lại một lần nữa”.
“I was never crippled until I lost hope. Believe me, the loss of hope is far worse than the loss of limbs.” – Nick Vujicic.
Dịch nghĩa: Tôi chưa bao giờ bị tê liệt cho đến khi tôi mất hy vọng. Hãy tin tôi đi, mất hy vọng sẽ còn tệ hơn nhiều so với việc mất đi chân tay.
The distance between your dreams and reality is called: Action.
Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa giấc mơ và thực tế của bạn được gọi là: Hành động.
“When I was a young man I observed 9 out of 10 things I did were failures. I didn’t want to be a failure so I did 10 times more work.” – George Bernard Shaw.
Dịch nghĩa: Khi còn trẻ, tôi quan sát thấy 9 trong số 10 việc tôi làm là thất bại. Tôi không muốn thất bại nên đã làm việc gấp 10 lần.
“Winners compare their achievements with their goals, while losers compare their achievements with those of other people.” – Nido Qubein.
Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ so sánh thành tích của họ với mục tiêu, trong khi kẻ thua cuộc luôn so sánh thành tích của họ với thành tích của người khác.
“Our greatest glory is not in never failing, but in rising up every time we fail.” – Ralph Waldo Emerson.
Dịch nghĩa: Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ thất bại mà là mạnh mẽ đứng dậy sau mỗi lần thất bại.
“If one dream should fall and break into a thousand pieces, never be afraid to pick one of those pieces up and begin again.” – Flavia Weedn.
Dịch nghĩa: Nếu giấc mơ rơi xuống và vỡ thành ngàn mảnh, đừng bao giờ ngần ngại nhặt nó lên và bắt đầu lại.
“The greatest danger for most of us is not that our aim is too high and we miss it, but that it is too low and we reach it.” – Michelangelo.
Dịch nghĩa: Mối nguy hiểm lớn nhất đối với hầu hết chúng ta không phải là mục tiêu của chúng ta quá cao và chúng ta bỏ lỡ nó, mà là nó quá thấp và chúng ta đã đạt được nó.
“Those who are looking for a reason are always seeking the reasons why the work is not finished. And people who find success are always looking for reasons why the work can be completed.” – Alan Cohen.
Dịch nghĩa: Những người đi tìm lý do luôn tìm kiếm nguyên nhân tại sao công việc chưa hoàn thành. Và những người tìm được thành công luôn tìm kiếm lý do tại sao công việc có thể hoàn thành được.
A coward gets scared and quits. A hero gets scared but still goes on.
Dịch nghĩa: Kẻ hèn nhát sợ hãi và bỏ cuộc. Người anh hùng dù sợ hãi nhưng vẫn bước tiếp.
Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh tạo động lực tiến lên
Dưới đây là một số câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh không chỉ khích lệ, mà còn tiếp thêm sức mạnh để vượt qua khó khăn mỗi khi bạn thấy chênh vênh và muốn bỏ cuộc:
“Big dreams can create the fear of failure. Lack of dreams guarantees it.” – K Calbp.
Dịch nghĩa: Những giấc mơ lớn có thể tạo ra nỗi sợ thất bại. Không có ước mơ đảm bảo thất bại xảy ra.
“Trust in dreams, for in them is hidden the gate to eternity.” – Kahil Gibran.
Dịch nghĩa: Hãy tin tưởng vào những giấc mơ, vì trong chúng ẩn chứa cánh cổng dẫn đến thiên đường.
You are never too old to set another goal or to dream a new dream.
Dịch nghĩa: Không bao giờ là quá già để đặt ra một mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.
“Do not lose hold of your dreams or aspirations. For if you do, you may still exist but you have ceased to live.” – Henry David Thoreau.
Dịch nghĩa: Đừng đánh mất ước mơ và khát vọng của bạn. Vì nếu làm thế, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã không còn sống nữa.
“The most destitute individuals are not those without a penny, but those without a dream.”
Dịch nghĩa: Những người khốn khổ nhất không phải là những người không có một xu dính túi, mà là những người không có ước mơ.
“Dreams perceive the imperceptible, sense the intangible, and accomplish the insurmountable.”
Dịch nghĩa: Những giấc mơ nhận biết được những điều không thể nhận thấy, cảm nhận được những điều vô hình và hoàn thành những điều không thể vượt qua.
Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh giúp bạn kiên trì theo đuổi mục tiêu
Phần tiếp theo đây chia sẻ đến bạn học các câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh nổi tiếng và ý nghĩa:
We all have dreams. But in order to make dreams come into reality, it takes an awful lot of determination, dedication, self-discipline and effort.
Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều có ước mơ. Nhưng để biến ước mơ thành hiện thực, cần phải có rất nhiều quyết tâm, cống hiến, kỷ luật tự giác và nỗ lực.
There is only one thing that makes a dream impossible to achieve: The fear of failure.
Dịch nghĩa: Chỉ có một điều khiến ước mơ của bạn không thể đạt được: Nỗi sợ của sự thất bại.
Fall seven times, stand up eight.
Dịch nghĩa: Vấp ngã 7 lần, đứng dậy 8 lần.
I have learned that if one advances confidently in the direction of his dreams and endeavors to live the life he has imagined, he will meet with unexpected success in common hours.
Dịch nghĩa: Tôi đã học được rằng nếu một người tự tin tiến bước theo hướng ước mơ của mình và nỗ lực sống cuộc sống mà mình đã tưởng tượng thì anh ta sẽ gặp được thành công bất ngờ trong những giờ phút bình thường.
Let’s dream anything that you want to dream. That’s the beauty of the human mind. Let’s do anything that you want to do. That is the strength of the human will. Let’s trust yourself to test your limits. That is the courage to succeed.
Dịch nghĩa: Hãy mơ bất cứ điều gì bạn muốn mơ. Đó là vẻ đẹp của tâm hồn con người. Hãy làm bất cứ điều gì bạn muốn làm. Đó chính là sức mạnh ý chí của con người. Hãy tin tưởng vào bản thân để kiểm tra giới hạn của bạn. Đó chính là sự dũng cảm để thành công.
Don’t wait. Life goes faster than you think!
Dịch nghĩa: Đừng chờ đợi. Cuộc sống trôi qua nhanh hơn bạn nghĩ đấy!
Dreams make us wonder. Dreams open possibilities. Dreams make us believe in a better future.
Dịch nghĩa: Những giấc mơ khiến chúng ta trăn trở. Ước mơ mở ra những cơ hội. Ước mơ khiến chúng ta tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Ước mơ của bạn là gì? Mỗi chúng ta cần có cho mình giấc mơ, dù lớn hay nhỏ, và tiếp tục phấn đấu để biến nó thành hiện thực nhé! Hy vọng qua các câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh trên sẽ truyền nguồn động lực mạnh mẽ và những bài học quý giá giúp chúng ta định hướng và phát triển bản thân.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments